Meter Stable Thị trường hôm nay
Meter Stable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MTR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.58. Với nguồn cung lưu hành là 391,721 MTR, tổng vốn hóa thị trường của MTR tính bằng CNY là ¥7,136,209.51. Trong 24h qua, giá của MTR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0922, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTR tính bằng CNY là ¥230.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTR sang CNY là ¥2.58 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Meter Stable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3626 | -4.2% |
The real-time trading price of MTR/USDT Spot is $0.3626, with a 24-hour trading change of -4.2%, MTR/USDT Spot is $0.3626 and -4.2%, and MTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Meter Stable sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MTR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTR | 2.58CNY |
2MTR | 5.16CNY |
3MTR | 7.74CNY |
4MTR | 10.33CNY |
5MTR | 12.91CNY |
6MTR | 15.49CNY |
7MTR | 18.08CNY |
8MTR | 20.66CNY |
9MTR | 23.24CNY |
10MTR | 25.82CNY |
100MTR | 258.28CNY |
500MTR | 1,291.44CNY |
1000MTR | 2,582.88CNY |
5000MTR | 12,914.4CNY |
10000MTR | 25,828.81CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3871MTR |
2CNY | 0.7743MTR |
3CNY | 1.16MTR |
4CNY | 1.54MTR |
5CNY | 1.93MTR |
6CNY | 2.32MTR |
7CNY | 2.71MTR |
8CNY | 3.09MTR |
9CNY | 3.48MTR |
10CNY | 3.87MTR |
1000CNY | 387.16MTR |
5000CNY | 1,935.82MTR |
10000CNY | 3,871.64MTR |
50000CNY | 19,358.22MTR |
100000CNY | 38,716.44MTR |
Bảng chuyển đổi số tiền MTR sang CNY và CNY sang MTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meter Stable phổ biến
Meter Stable | 1 MTR |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.59INR |
![]() | Rp5,555.16IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.08THB |
Meter Stable | 1 MTR |
---|---|
![]() | ₽33.84RUB |
![]() | R$1.99BRL |
![]() | د.إ1.34AED |
![]() | ₺12.5TRY |
![]() | ¥2.58CNY |
![]() | ¥52.73JPY |
![]() | $2.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTR = $0.37 USD, 1 MTR = €0.33 EUR, 1 MTR = ₹30.59 INR, 1 MTR = Rp5,555.16 IDR, 1 MTR = $0.5 CAD, 1 MTR = £0.28 GBP, 1 MTR = ฿12.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0007444 |
![]() | 0.03919 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.58 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.469 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.98 |
![]() | 98.88 |
![]() | 287.74 |
![]() | 0.03922 |
![]() | 50,312.14 |
![]() | 0.000745 |
![]() | 18.98 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Meter Stable của bạn
Nhập số lượng MTR của bạn
Nhập số lượng MTR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meter Stable hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meter Stable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meter Stable sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Meter Stable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meter Stable sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meter Stable sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meter Stable sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meter Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meter Stable (MTR)

كيف تختار تبادل الأموال الافتراضية في عام 2025؟
اختيار التبادل الصحيح أصعب من أي وقت مضى.

يدعي جاستن صن أن JST ستصبح 'عملة مضاعفة مئة مرة'، مما أثار مناقشات في نظام Tron
أدلى مؤسس ترون جاستن صن بإعلان رئيسي على منصة وسائل التواصل الاجتماعي X، معتبرًا أن الرمز JST (JUST) قد خضع لعكس أساسي ومتنبئًا بأنه سيصبح 'الرمز المئوي التالي'.

الأخبار اليومية | وافقت SEC على ثلاث عقود آجلة XRP، سترحب عملة طبقة الاتجاه SUI بفتح كبير
قيمة سوق العملات المستقرة تقترب من 240 مليار دولار

عملة JST: الأصل النجمي في نظام TRON
عملة JST (JUST) هي الرمز الحاكم الأصلي لمنصة Just على سلسلة كتل TRON، وهدفها دعم نظام مالي متمركز (DeFi) ونظام العملات المستقرة.

Pengu Token: عملة مذهلة في سوق العملات الرقمية لعام 2025
عملة Pengu هي عملة مشفرة تعتمد على سلسلة كتل سولانا، تنتمي إلى مشروع Pudgy Penguins - وهو مشروع NFT متمحور حول صور البطاريق اللطيفة.

استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم
العملة SIGN هي أصل رقمي مطبوع على الشبكة الرئيسية لإثيريوم، بإجمالي عرض يبلغ 10 مليار عملة ودورة أولية تبلغ حوالي 12٪.