MetaverseX Thị trường hôm nay
MetaverseX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của METAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2566. Với nguồn cung lưu hành là 2,750,000 METAX, tổng vốn hóa thị trường của METAX tính bằng JPY là ¥101,619,167.29. Trong 24h qua, giá của METAX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.008757, biểu thị mức giảm -3.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METAX tính bằng JPY là ¥1,334.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1454.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAX sang JPY là ¥0.2566 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá METAX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch MetaverseX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001782 | -1.76% |
The real-time trading price of METAX/USDT Spot is $0.001782, with a 24-hour trading change of -1.76%, METAX/USDT Spot is $0.001782 and -1.76%, and METAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MetaverseX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi METAX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1METAX | 0.25JPY |
2METAX | 0.51JPY |
3METAX | 0.76JPY |
4METAX | 1.02JPY |
5METAX | 1.28JPY |
6METAX | 1.53JPY |
7METAX | 1.79JPY |
8METAX | 2.05JPY |
9METAX | 2.3JPY |
10METAX | 2.56JPY |
1000METAX | 256.61JPY |
5000METAX | 1,283.05JPY |
10000METAX | 2,566.11JPY |
50000METAX | 12,830.55JPY |
100000METAX | 25,661.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang METAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.89METAX |
2JPY | 7.79METAX |
3JPY | 11.69METAX |
4JPY | 15.58METAX |
5JPY | 19.48METAX |
6JPY | 23.38METAX |
7JPY | 27.27METAX |
8JPY | 31.17METAX |
9JPY | 35.07METAX |
10JPY | 38.96METAX |
100JPY | 389.69METAX |
500JPY | 1,948.47METAX |
1000JPY | 3,896.94METAX |
5000JPY | 19,484.74METAX |
10000JPY | 38,969.48METAX |
Bảng chuyển đổi số tiền METAX sang JPY và JPY sang METAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 METAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang METAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaverseX phổ biến
MetaverseX | 1 METAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
MetaverseX | 1 METAX |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAX = $0 USD, 1 METAX = €0 EUR, 1 METAX = ₹0.15 INR, 1 METAX = Rp27.03 IDR, 1 METAX = $0 CAD, 1 METAX = £0 GBP, 1 METAX = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1553 |
![]() | 0.00003665 |
![]() | 0.001933 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.5 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.19 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 2,488.66 |
![]() | 0.00003668 |
![]() | 0.9455 |
![]() | 0.2347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaverseX của bạn
Nhập số lượng METAX của bạn
Nhập số lượng METAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaverseX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaverseX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaverseX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MetaverseX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MetaverseX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaverseX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaverseX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi MetaverseX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MetaverseX (METAX)

2025年虛擬貨幣交易所怎麼選?五大平台最新對比與選擇指南
選擇一個合適的交易所比以往任何時候都更具挑戰性

Justin Sun宣稱JST 將成“百倍代幣”,Tron生態引熱議
Tron 創始人 Justin Sun 在社交媒體平台 X 發布了一則重磅聲明,稱 JST(JUST)代幣已實現基本面逆轉,並預測其將成爲“下一個百倍代幣”

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖
穩定幣市值逼近2,400億美元

JST 代幣:波場生態的明星資產
JST 代幣(JUST)是波場區塊鏈上 Just 平台的原生治理代幣,旨在支持去中心化金融(DeFi)和穩定幣生態。

Pengu代幣:2025年加密市場的耀眼Meme
Pengu 代幣是基於 Solana 區塊鏈的加密貨幣,隸屬於 Pudgy Penguins——一個以可愛企鵝形象爲核心的 NFT 項目。

探索 SIGN 代幣:基於以太坊主網鑄造的加密貨幣
SIGN 代幣是基於以太坊主網鑄造的加密貨幣,總供應量爲 100 億枚,初始流通量約爲 12%