MENZY Token Thị trường hôm nay
MENZY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MNZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.007073. Với nguồn cung lưu hành là 73,100,000 MNZ, tổng vốn hóa thị trường của MNZ tính bằng JPY là ¥74,457,932.59. Trong 24h qua, giá của MNZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00006866, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MNZ tính bằng JPY là ¥1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001041.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNZ sang JPY là ¥0.007073 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MNZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch MENZY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00004919 | -0.62% |
The real-time trading price of MNZ/USDT Spot is $0.00004919, with a 24-hour trading change of -0.62%, MNZ/USDT Spot is $0.00004919 and -0.62%, and MNZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MENZY Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MNZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNZ | 0JPY |
2MNZ | 0.01JPY |
3MNZ | 0.02JPY |
4MNZ | 0.02JPY |
5MNZ | 0.03JPY |
6MNZ | 0.04JPY |
7MNZ | 0.04JPY |
8MNZ | 0.05JPY |
9MNZ | 0.06JPY |
10MNZ | 0.07JPY |
100000MNZ | 707.33JPY |
500000MNZ | 3,536.68JPY |
1000000MNZ | 7,073.36JPY |
5000000MNZ | 35,366.81JPY |
10000000MNZ | 70,733.63JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MNZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 141.37MNZ |
2JPY | 282.75MNZ |
3JPY | 424.12MNZ |
4JPY | 565.5MNZ |
5JPY | 706.87MNZ |
6JPY | 848.25MNZ |
7JPY | 989.62MNZ |
8JPY | 1,131MNZ |
9JPY | 1,272.37MNZ |
10JPY | 1,413.75MNZ |
100JPY | 14,137.54MNZ |
500JPY | 70,687.72MNZ |
1000JPY | 141,375.45MNZ |
5000JPY | 706,877.28MNZ |
10000JPY | 1,413,754.57MNZ |
Bảng chuyển đổi số tiền MNZ sang JPY và JPY sang MNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang MNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MENZY Token phổ biến
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNZ = $0 USD, 1 MNZ = €0 EUR, 1 MNZ = ₹0 INR, 1 MNZ = Rp0.75 IDR, 1 MNZ = $0 CAD, 1 MNZ = £0 GBP, 1 MNZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1485 |
![]() | 0.00003727 |
![]() | 0.001946 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02322 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.81 |
![]() | 5.03 |
![]() | 14.13 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,149.95 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 0.2318 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MENZY Token của bạn
Nhập số lượng MNZ của bạn
Nhập số lượng MNZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MENZY Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MENZY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MENZY Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MENZY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MENZY Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MENZY Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MENZY Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi MENZY Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MENZY Token (MNZ)

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

加密货币牛市还在吗?——深度解析市场周期与未来走向
2025年4月,比特币市场经历了一场惊心动魄的过山车。

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

Gate.io 炒币交易软件:开启您的加密货币交易新时代
Gate.io 成立于2013年,经过多年的稳健发展,已成为全球用户数以百万计的知名加密货币交易平台。

第一行情|BTC反弹动能出现衰竭迹象,分析称BTC或尚未触底
鲍威尔称银行可能放松加密货币相关规定

XCN价格预测2025:Onyxcoin(XCN)会达到1美元吗?
Onyxcoin (XCN) 驱动 Onyx Protocol,这是建立在以太坊区块链上的去中心化平台