MediBlocChuyển đổi MediBloc (MED) sang South Korean Won (KRW)

MED/KRW: 1 MED ≈ ₩9.71 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MediBloc chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩9.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MediBloc tính bằng KRW là ₩130,474,537,438,995.58. Trong 24h qua, giá của MediBloc tính bằng KRW đã tăng ₩0.0484, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MediBloc tính bằng KRW là ₩468.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang KRW

9.71+0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang KRW là ₩9.71 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/KRW trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.007305
0.55%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.007305, with a 24-hour trading change of 0.55%, MED/USDT Spot is $0.007305 and 0.55%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi MED sang KRW

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1MED
9.71KRW
2MED
19.43KRW
3MED
29.15KRW
4MED
38.87KRW
5MED
48.59KRW
6MED
58.31KRW
7MED
68.03KRW
8MED
77.74KRW
9MED
87.46KRW
10MED
97.18KRW
100MED
971.85KRW
500MED
4,859.29KRW
1000MED
9,718.58KRW
5000MED
48,592.9KRW
10000MED
97,185.8KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang MED

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1KRW
0.1028MED
2KRW
0.2057MED
3KRW
0.3086MED
4KRW
0.4115MED
5KRW
0.5144MED
6KRW
0.6173MED
7KRW
0.7202MED
8KRW
0.8231MED
9KRW
0.926MED
10KRW
1.02MED
1000KRW
102.89MED
5000KRW
514.47MED
10000KRW
1,028.95MED
50000KRW
5,144.78MED
100000KRW
10,289.56MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang KRW và KRW sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MED sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRW sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.61 INR, 1 MED = Rp110.69 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01627
logo BTCBTC
0.000003961
logo ETHETH
0.000209
logo USDTUSDT
0.3751
logo XRPXRP
0.1714
logo BNBBNB
0.0006223
logo SOLSOL
0.002483
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
2.06
logo ADAADA
0.5265
logo TRXTRX
1.54
logo STETHSTETH
0.0002088
logo SMARTSMART
270.66
logo WBTCWBTC
0.000003958
logo SUISUI
0.1043
logo LINKLINK
0.02493

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng MediBloc của bạn

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MediBloc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-10
Alameda的7亿美元追求名人政治接触

Alameda的7亿美元追求名人政治接触

对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06
Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-07

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.