MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay
MAXI (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1145. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng USD là $240,651.6. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng USD là $15.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02976.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang USD là $0.1145 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAXI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/USD trong ngày qua.
Giao dịch MAXI (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MAXI/-- Spot is $ and 0%, and MAXI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MAXI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAXI | 0.11USD |
2MAXI | 0.22USD |
3MAXI | 0.34USD |
4MAXI | 0.45USD |
5MAXI | 0.57USD |
6MAXI | 0.68USD |
7MAXI | 0.8USD |
8MAXI | 0.91USD |
9MAXI | 1.03USD |
10MAXI | 1.14USD |
1000MAXI | 114.59USD |
5000MAXI | 572.98USD |
10000MAXI | 1,145.96USD |
50000MAXI | 5,729.8USD |
100000MAXI | 11,459.6USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MAXI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 8.72MAXI |
2USD | 17.45MAXI |
3USD | 26.17MAXI |
4USD | 34.9MAXI |
5USD | 43.63MAXI |
6USD | 52.35MAXI |
7USD | 61.08MAXI |
8USD | 69.81MAXI |
9USD | 78.53MAXI |
10USD | 87.26MAXI |
100USD | 872.63MAXI |
500USD | 4,363.15MAXI |
1000USD | 8,726.3MAXI |
5000USD | 43,631.54MAXI |
10000USD | 87,263.08MAXI |
Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang USD và USD sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAXI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến
MAXI (Ordinals) | 1 MAXI |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.57INR |
![]() | Rp1,738.39IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.78THB |
MAXI (Ordinals) | 1 MAXI |
---|---|
![]() | ₽10.59RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.91TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.5JPY |
![]() | $0.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹9.57 INR, 1 MAXI = Rp1,738.39 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.09 GBP, 1 MAXI = ฿3.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.78 |
![]() | 0.006177 |
![]() | 0.3205 |
![]() | 500.19 |
![]() | 250.88 |
![]() | 0.8689 |
![]() | 499.7 |
![]() | 4.44 |
![]() | 3,235.19 |
![]() | 2,103.13 |
![]() | 819.13 |
![]() | 0.3256 |
![]() | 0.006177 |
![]() | 453,926.46 |
![]() | 52.91 |
![]() | 40.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAXI (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng MAXI của bạn
Nhập số lượng MAXI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAXI (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAXI (Ordinals) (MAXI)

Kekius Maximus (KEKIUS): новый любимый концепт-мем Маска
В мире интернета 2025 года Кекиус Максимус восстает как "Император лягушки Пепе" и ведет Кекистанскую империю.

Что такое монета Kekius Maximus и каков прогноз ее рынка к 2025 году?
Kekius Maximus монета вызвала бурю на криптовалютном рынке в 2025 году.

Токен Kekius Maximus: Цена, Руководство по покупке и Сферы применения в 2025 году
Откройте потенциал токенов Kekius Maximus в качестве игры Web3 2025 года для изменения DeFi и интеграции кошелька.

Kekius Maximus Токен 2025: Возрастающая звезда Web3 и траектория цены
Откройте для себя монету Kekius Maximus, веб-революцию с прогнозами цен на 2025 год и потенциалом для майнинга.

Какова цена монеты Kekius Maximus? Упомянет ли об этом Илон Маск в будущем?
Сможет ли Kekius Maximus и дальше привлекать внимание и занимать место на рынке мем-токенов, будет зависеть от активности его сообщества, настроений участников рынка и внимания Маска к Kelkiu Maximus.
Tìm hiểu thêm về MAXI (Ordinals) (MAXI)

Tổ chức Ethereum: Cải cách dưới áp lực

Token STUPID: Từ những trò đùa cực đoan về Bitcoin đến sự khám phá tân tiến của hệ sinh thái Meme Solana

Bụi Cứt Kỳ Lân ($UFD): Thử Nghiệm Xã Hội Của Thế Hệ Từ Xa Trong Tiền Điện Tử

Cách làm cho các token Cross-Chain trở nên có thể hoán đổi lại: Phần I

Tác động của các nền tảng chính trị đối với Tiền điện tử
