MaidSafeCoin Thị trường hôm nay
MaidSafeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MaidSafeCoin chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.7472. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,847,070 EMAID, tổng vốn hóa thị trường của MaidSafeCoin tính bằng HKD là $179,601,025.46. Trong 24h qua, giá của MaidSafeCoin tính bằng HKD đã tăng $0.003125, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MaidSafeCoin tính bằng HKD là $10.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMAID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMAID sang HKD là $0.7472 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EMAID/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMAID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch MaidSafeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EMAID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EMAID/-- Spot is $ and 0%, and EMAID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MaidSafeCoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EMAID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EMAID | 0.74HKD |
2EMAID | 1.49HKD |
3EMAID | 2.24HKD |
4EMAID | 2.98HKD |
5EMAID | 3.73HKD |
6EMAID | 4.48HKD |
7EMAID | 5.23HKD |
8EMAID | 5.97HKD |
9EMAID | 6.72HKD |
10EMAID | 7.47HKD |
1000EMAID | 747.27HKD |
5000EMAID | 3,736.36HKD |
10000EMAID | 7,472.73HKD |
50000EMAID | 37,363.65HKD |
100000EMAID | 74,727.31HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EMAID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.33EMAID |
2HKD | 2.67EMAID |
3HKD | 4.01EMAID |
4HKD | 5.35EMAID |
5HKD | 6.69EMAID |
6HKD | 8.02EMAID |
7HKD | 9.36EMAID |
8HKD | 10.7EMAID |
9HKD | 12.04EMAID |
10HKD | 13.38EMAID |
100HKD | 133.81EMAID |
500HKD | 669.09EMAID |
1000HKD | 1,338.19EMAID |
5000HKD | 6,690.99EMAID |
10000HKD | 13,381.98EMAID |
Bảng chuyển đổi số tiền EMAID sang HKD và HKD sang EMAID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EMAID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang EMAID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MaidSafeCoin phổ biến
MaidSafeCoin | 1 EMAID |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.01INR |
![]() | Rp1,454.93IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.16THB |
MaidSafeCoin | 1 EMAID |
---|---|
![]() | ₽8.86RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.27TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.81JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMAID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMAID = $0.1 USD, 1 EMAID = €0.09 EUR, 1 EMAID = ₹8.01 INR, 1 EMAID = Rp1,454.93 IDR, 1 EMAID = $0.13 CAD, 1 EMAID = £0.07 GBP, 1 EMAID = ฿3.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.91 |
![]() | 0.0007863 |
![]() | 0.04031 |
![]() | 64.2 |
![]() | 32.13 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 64.14 |
![]() | 0.5683 |
![]() | 410.84 |
![]() | 266.78 |
![]() | 103.63 |
![]() | 0.04062 |
![]() | 0.000787 |
![]() | 57,144.54 |
![]() | 6.81 |
![]() | 5.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MaidSafeCoin của bạn
Nhập số lượng EMAID của bạn
Nhập số lượng EMAID của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MaidSafeCoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MaidSafeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MaidSafeCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MaidSafeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MaidSafeCoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MaidSafeCoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MaidSafeCoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MaidSafeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MaidSafeCoin (EMAID)

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Qual é o progresso mais recente do ETF Dogecoin?
Com o progresso da regulamentação do ETF de criptomoedas, a comparação entre o ETF DOGE e o ETF Bitcoin tornou-se um tópico quente.

DeSci Cripto: Como a Blockchain está a Moldar o Futuro da Investigação Científica?
DeSci Cripto é uma inovação em ferramentas técnicas e uma revolução em modelos de governação científica.

Trump e Bitcoin: Uma Nova Paisagem para Criptomoeda em Meio a Jogadas de Poder Político
A interação entre Trump e Bitcoin colide essencialmente as forças políticas tradicionais e a emergente revolução tecnológica.

Trump NFTs: Uma Nova Forma de Comunicação de Influência Política
NFTs estão a remodelar a disseminação e monetização da influência política.

Previsão do Preço da Moeda Pepe 2025: Tendências de Mercado, Potencial e Análise de Risco
A moeda Pepe (PEPE) atraiu uma grande quantidade de atenção da comunidade desde a sua criação.