MagnetGold Thị trường hôm nay
MagnetGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MagnetGold chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1907. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MTG, tổng vốn hóa thị trường của MagnetGold tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MagnetGold tính bằng CNY đã tăng ¥0.00005396, biểu thị mức tăng +4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MagnetGold tính bằng CNY là ¥7.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001945.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTG sang CNY là ¥0.1907 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MagnetGold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0001856 | 4.26% |
The real-time trading price of MTG/USDT Spot is $0.0001856, with a 24-hour trading change of 4.26%, MTG/USDT Spot is $0.0001856 and 4.26%, and MTG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MagnetGold sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MTG sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MTG | 0.19CNY |
2MTG | 0.38CNY |
3MTG | 0.57CNY |
4MTG | 0.76CNY |
5MTG | 0.95CNY |
6MTG | 1.14CNY |
7MTG | 1.33CNY |
8MTG | 1.52CNY |
9MTG | 1.71CNY |
10MTG | 1.9CNY |
1000MTG | 190.73CNY |
5000MTG | 953.68CNY |
10000MTG | 1,907.37CNY |
50000MTG | 9,536.89CNY |
100000MTG | 19,073.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MTG
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 5.24MTG |
2CNY | 10.48MTG |
3CNY | 15.72MTG |
4CNY | 20.97MTG |
5CNY | 26.21MTG |
6CNY | 31.45MTG |
7CNY | 36.69MTG |
8CNY | 41.94MTG |
9CNY | 47.18MTG |
10CNY | 52.42MTG |
100CNY | 524.27MTG |
500CNY | 2,621.39MTG |
1000CNY | 5,242.79MTG |
5000CNY | 26,213.97MTG |
10000CNY | 52,427.95MTG |
Bảng chuyển đổi số tiền MTG sang CNY và CNY sang MTG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MTG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MTG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MagnetGold phổ biến
MagnetGold | 1 MTG |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.26INR |
![]() | Rp410.23IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.89THB |
MagnetGold | 1 MTG |
---|---|
![]() | ₽2.5RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.89JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTG = $0.03 USD, 1 MTG = €0.02 EUR, 1 MTG = ₹2.26 INR, 1 MTG = Rp410.23 IDR, 1 MTG = $0.04 CAD, 1 MTG = £0.02 GBP, 1 MTG = ฿0.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.08 |
![]() | 0.0007528 |
![]() | 0.03943 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.22 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4769 |
![]() | 70.92 |
![]() | 388.92 |
![]() | 99.1 |
![]() | 282.12 |
![]() | 0.03958 |
![]() | 51,257.99 |
![]() | 0.0007536 |
![]() | 20.34 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MagnetGold của bạn
Nhập số lượng MTG của bạn
Nhập số lượng MTG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MagnetGold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MagnetGold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MagnetGold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MagnetGold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MagnetGold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MagnetGold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MagnetGold sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MagnetGold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MagnetGold (MTG)

如何搶佔鏈上熱點先機?大門交易所 MemeBox 2.0 成Meme賽道最強“掘金利器”
大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

如何使用比特幣兌美元實時匯率計算器
使用大門的比特幣兌換器,投資者可以輕鬆計算不同金額的比特幣對應的美元價值。

Shib inu 今日最新動態及SHIB價格分析
本文深入剖析SHIB在2025年的最新動態,包括價格波動、生態系統更新及未來展望。

TURBO代幣:一場由AI主導的加密貨幣實驗傳奇
在加密貨幣這個充滿創新與冒險的世界裏,TURBO代幣的誕生無疑是最具戲劇性的故事之一。

MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?
MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

比特幣站上93,000美元,這輪漲背後的底層支撐是什麼?
本文分析了比特幣市場的最新動態,探討了機構投資者的角色及宏觀經濟對加密貨幣市場的影響。