MAD Bucks Thị trường hôm nay
MAD Bucks đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAD Bucks chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,365,914.7 MAD, tổng vốn hóa thị trường của MAD Bucks tính bằng CNY là ¥1,929,074.04. Trong 24h qua, giá của MAD Bucks tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000003521, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAD Bucks tính bằng CNY là ¥185.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01228.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAD sang CNY là ¥0.02406 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MAD Bucks
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000004926 | -1.87% |
The real-time trading price of MAD/USDT Spot is $0.000004926, with a 24-hour trading change of -1.87%, MAD/USDT Spot is $0.000004926 and -1.87%, and MAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAD | 0.02CNY |
2MAD | 0.04CNY |
3MAD | 0.07CNY |
4MAD | 0.09CNY |
5MAD | 0.12CNY |
6MAD | 0.14CNY |
7MAD | 0.16CNY |
8MAD | 0.19CNY |
9MAD | 0.21CNY |
10MAD | 0.24CNY |
10000MAD | 240.63CNY |
50000MAD | 1,203.17CNY |
100000MAD | 2,406.34CNY |
500000MAD | 12,031.73CNY |
1000000MAD | 24,063.47CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 41.55MAD |
2CNY | 83.11MAD |
3CNY | 124.67MAD |
4CNY | 166.22MAD |
5CNY | 207.78MAD |
6CNY | 249.34MAD |
7CNY | 290.89MAD |
8CNY | 332.45MAD |
9CNY | 374.01MAD |
10CNY | 415.56MAD |
100CNY | 4,155.67MAD |
500CNY | 20,778.38MAD |
1000CNY | 41,556.76MAD |
5000CNY | 207,783.8MAD |
10000CNY | 415,567.61MAD |
Bảng chuyển đổi số tiền MAD sang CNY và CNY sang MAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAD Bucks phổ biến
MAD Bucks | 1 MAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp51.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
MAD Bucks | 1 MAD |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAD = $0 USD, 1 MAD = €0 EUR, 1 MAD = ₹0.29 INR, 1 MAD = Rp51.75 IDR, 1 MAD = $0 CAD, 1 MAD = £0 GBP, 1 MAD = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.000762 |
![]() | 0.04006 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.66 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4863 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.5 |
![]() | 102.14 |
![]() | 290.74 |
![]() | 0.04028 |
![]() | 51,593.74 |
![]() | 0.0007624 |
![]() | 20.54 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAD Bucks của bạn
Nhập số lượng MAD của bạn
Nhập số lượng MAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAD Bucks hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAD Bucks.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAD Bucks sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAD Bucks
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAD Bucks sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAD Bucks sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAD Bucks (MAD)

MAD代币:Solana 上的终极 degen,推动下一波加密 degen 文化
MAD 是 Solana 区块链上的终极 degen。无论是在聚会还是在忙着做出下一个重大举措,$MAD 总是在努力工作。MAD 社区正在 Solana 上构建整个生态系统,提供创新的工具和奖励,旨在推动下一波加密 degen 文化。

MAD代币:疯狂派对的野兽卡通MEME加密货币
这只卡通野兽 $MAD 不仅是meme文化的宠儿,更是夜间交易的狂欢之王。从疯狂派对到疯狂赚钱,MAD代币为加密投资者带来独特魅力和潜在回报。一起探索MAD代币的狂野世界,加入这场数字资产的狂欢吧!

MAD 代币:Degen Crypto Culture 的终极 Solana Meme 代币
深入探索 MAD 代币的狂野世界,这是 Solana 的终极 meme 代币,它俘获了世界各地加密爱好者的心。

Madonna NFT:探索创作之母收藏以及争议
探索麦当娜创新的“创世之母”NFT收藏。

超过3600万美元被盗资金已退回到Nomad Bridge的官方资金回收地址
继1.9亿美元资金被盗后,“Nomad bridge”将提供10%赏金的承诺吸引了众多白帽黑客将3600多万美元的窃款退还到该跨链协议的资金回收地址。

Nomad跨链桥遭剪贴攻击,1.9亿美元被洗劫一空
除包装比特币和包装以太币(wETH)外,USDC和DAI也在被盗资产名列内。
Tìm hiểu thêm về MAD Bucks (MAD)

Spoofing là gì trong thị trường tài chính?

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Tổng quan về Hệ sinh thái Câu chuyện: Một phân tích chi tiết về sáu lĩnh vực chính
