LumiWave Thị trường hôm nay
LumiWave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LWA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.81. Với nguồn cung lưu hành là 770,075,466 LWA, tổng vốn hóa thị trường của LWA tính bằng JPY là ¥201,364,826,485.22. Trong 24h qua, giá của LWA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08055, biểu thị mức giảm -4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LWA tính bằng JPY là ¥144, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LWA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LWA sang JPY là ¥1.81 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LWA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LWA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LumiWave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01242 | -2.58% |
The real-time trading price of LWA/USDT Spot is $0.01242, with a 24-hour trading change of -2.58%, LWA/USDT Spot is $0.01242 and -2.58%, and LWA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LumiWave sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LWA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LWA | 1.81JPY |
2LWA | 3.63JPY |
3LWA | 5.44JPY |
4LWA | 7.26JPY |
5LWA | 9.07JPY |
6LWA | 10.89JPY |
7LWA | 12.71JPY |
8LWA | 14.52JPY |
9LWA | 16.34JPY |
10LWA | 18.15JPY |
100LWA | 181.58JPY |
500LWA | 907.93JPY |
1000LWA | 1,815.86JPY |
5000LWA | 9,079.3JPY |
10000LWA | 18,158.61JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LWA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5507LWA |
2JPY | 1.1LWA |
3JPY | 1.65LWA |
4JPY | 2.2LWA |
5JPY | 2.75LWA |
6JPY | 3.3LWA |
7JPY | 3.85LWA |
8JPY | 4.4LWA |
9JPY | 4.95LWA |
10JPY | 5.5LWA |
1000JPY | 550.7LWA |
5000JPY | 2,753.51LWA |
10000JPY | 5,507.02LWA |
50000JPY | 27,535.14LWA |
100000JPY | 55,070.28LWA |
Bảng chuyển đổi số tiền LWA sang JPY và JPY sang LWA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LWA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang LWA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LumiWave phổ biến
LumiWave | 1 LWA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.05INR |
![]() | Rp191.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
LumiWave | 1 LWA |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.82JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LWA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LWA = $0.01 USD, 1 LWA = €0.01 EUR, 1 LWA = ₹1.05 INR, 1 LWA = Rp191.29 IDR, 1 LWA = $0.02 CAD, 1 LWA = £0.01 GBP, 1 LWA = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.148 |
![]() | 0.00003713 |
![]() | 0.001935 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005756 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.51 |
![]() | 4.98 |
![]() | 14.12 |
![]() | 0.00193 |
![]() | 2,149.95 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.2312 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LumiWave của bạn
Nhập số lượng LWA của bạn
Nhập số lượng LWA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LumiWave hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LumiWave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LumiWave sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LumiWave
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LumiWave sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LumiWave sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LumiWave sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LumiWave (LWA)

WCT代幣:革新Web3去中心化網絡連接的標準
本文分析WalletConnect作爲去中心化連接標準的核心優勢,闡述WCT代幣如何重塑鏈上用戶體驗。

SZN代幣:波場TRON生態系統新核心與購買指南
隨着波場生態系統的不斷發展,SZN代幣的購買熱度持續攀升,正在成爲加密貨幣投資者關注的焦點。

FAIR代幣:BSC上的代幣公平鑄造啓動平台
本文詳細介紹參與FAIR代幣鑄造的步驟和注意事項,展望AI技術集成對平台的影響。

WCT代幣:探索WalletConnect網絡的核心驅動力
在快速發展的Web3世界中,WCT代幣正成爲連接去中心化應用(dApps)與用戶錢包的關鍵紐帶。

WalletConnect如何成爲連接Web3生態
WalletConnect正加速向完全去中心化的網絡轉型,爲用戶、開發者及整個Web3社區帶來前所未有的機會。

PPPP代幣:Web3時代Meme幣的荒誕崛起與潛力解析
PPPP代幣,全稱“PeePeePooPoo Coin”,是一個運行在幣安智能鏈(BSC)上的Meme幣,