Lootex Thị trường hôm nay
Lootex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07631. Với nguồn cung lưu hành là 13,001,001 LOOT, tổng vốn hóa thị trường của LOOT tính bằng CNY là ¥6,998,040.47. Trong 24h qua, giá của LOOT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOT tính bằng CNY là ¥11.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07486.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOT sang CNY là ¥0.07631 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Lootex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01082 | -0.09% |
The real-time trading price of LOOT/USDT Spot is $0.01082, with a 24-hour trading change of -0.09%, LOOT/USDT Spot is $0.01082 and -0.09%, and LOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lootex sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LOOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOT | 0.07CNY |
2LOOT | 0.15CNY |
3LOOT | 0.22CNY |
4LOOT | 0.3CNY |
5LOOT | 0.38CNY |
6LOOT | 0.45CNY |
7LOOT | 0.53CNY |
8LOOT | 0.61CNY |
9LOOT | 0.68CNY |
10LOOT | 0.76CNY |
10000LOOT | 763.15CNY |
50000LOOT | 3,815.78CNY |
100000LOOT | 7,631.56CNY |
500000LOOT | 38,157.81CNY |
1000000LOOT | 76,315.62CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.1LOOT |
2CNY | 26.2LOOT |
3CNY | 39.31LOOT |
4CNY | 52.41LOOT |
5CNY | 65.51LOOT |
6CNY | 78.62LOOT |
7CNY | 91.72LOOT |
8CNY | 104.82LOOT |
9CNY | 117.93LOOT |
10CNY | 131.03LOOT |
100CNY | 1,310.34LOOT |
500CNY | 6,551.73LOOT |
1000CNY | 13,103.47LOOT |
5000CNY | 65,517.38LOOT |
10000CNY | 131,034.76LOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOT sang CNY và CNY sang LOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LOOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lootex phổ biến
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp164.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOT = $0.01 USD, 1 LOOT = €0.01 EUR, 1 LOOT = ₹0.9 INR, 1 LOOT = Rp164.14 IDR, 1 LOOT = $0.01 CAD, 1 LOOT = £0.01 GBP, 1 LOOT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 306.49 |
![]() | 491.98 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04839 |
![]() | 0.0009144 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lootex của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lootex hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lootex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lootex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lootex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lootex sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lootex sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lootex (LOOT)

SERAPH Token: The Next-Gen AAA Loot Game Revolution
This article takes a deep dive into the SERAPH token and its revolutionary gaming ecosystem, showcasing its integration of AI, open economy, and cross-platform features.
TG9vdGV4IERBTw==
Lootex DAO provides a marketplace and trading platform for digital asset holders.
Tìm hiểu thêm về Lootex (LOOT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

69 xu hướng thiết kế DAO trong thời đại năm 2025

Open Loot (OL) là gì?

Nghiên cứu của gate: Các đại lý trí tuệ nhân tạo dẫn đầu cuộc tăng giá cuối năm, Thay đổi tên của Musk thúc đẩy sự tăng mạnh của memecoin SPURS

gate Nghiên cứu: Thị trường Stablecoin vượt 200 tỷ đô, Ethena và Berachain ra mắt Kho bảo mật trước khi nạp tiền
