LimeWireChuyển đổi LimeWire (LMWR) sang Norwegian Krone (NOK)

LMWR/NOK: 1 LMWR ≈ kr0.9418 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

LimeWire Thị trường hôm nay

LimeWire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LimeWire chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.9418. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,743,146.61 LMWR, tổng vốn hóa thị trường của LimeWire tính bằng NOK là kr3,239,857,807.75. Trong 24h qua, giá của LimeWire tính bằng NOK đã tăng kr0.01991, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LimeWire tính bằng NOK là kr18.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMWR sang NOK

kr0.9418+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMWR sang NOK là kr0.9418 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LMWR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMWR/NOK trong ngày qua.

Giao dịch LimeWire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LimeWireLMWR/USDT
Giao ngay
$0.08974
1.46%

The real-time trading price of LMWR/USDT Spot is $0.08974, with a 24-hour trading change of 1.46%, LMWR/USDT Spot is $0.08974 and 1.46%, and LMWR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LimeWire sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi LMWR sang NOK

logo LimeWireSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1LMWR
0.94NOK
2LMWR
1.88NOK
3LMWR
2.82NOK
4LMWR
3.76NOK
5LMWR
4.7NOK
6LMWR
5.65NOK
7LMWR
6.59NOK
8LMWR
7.53NOK
9LMWR
8.47NOK
10LMWR
9.41NOK
1000LMWR
941.86NOK
5000LMWR
4,709.33NOK
10000LMWR
9,418.66NOK
50000LMWR
47,093.3NOK
100000LMWR
94,186.61NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang LMWR

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo LimeWire
1NOK
1.06LMWR
2NOK
2.12LMWR
3NOK
3.18LMWR
4NOK
4.24LMWR
5NOK
5.3LMWR
6NOK
6.37LMWR
7NOK
7.43LMWR
8NOK
8.49LMWR
9NOK
9.55LMWR
10NOK
10.61LMWR
100NOK
106.17LMWR
500NOK
530.86LMWR
1000NOK
1,061.72LMWR
5000NOK
5,308.6LMWR
10000NOK
10,617.21LMWR

Bảng chuyển đổi số tiền LMWR sang NOK và NOK sang LMWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LMWR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang LMWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LimeWire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMWR = $0.09 USD, 1 LMWR = €0.08 EUR, 1 LMWR = ₹7.5 INR, 1 LMWR = Rp1,361.33 IDR, 1 LMWR = $0.12 CAD, 1 LMWR = £0.07 GBP, 1 LMWR = ฿2.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.01
logo BTCBTC
0.0005077
logo ETHETH
0.02656
logo USDTUSDT
47.62
logo XRPXRP
21.43
logo BNBBNB
0.07891
logo SOLSOL
0.3155
logo USDCUSDC
47.65
logo DOGEDOGE
265.43
logo ADAADA
68.16
logo TRXTRX
193.21
logo STETHSTETH
0.02656
logo SMARTSMART
29,498.12
logo WBTCWBTC
0.0005098
logo SUISUI
16.04
logo LINKLINK
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng LimeWire của bạn

01

Nhập số lượng LMWR của bạn

Nhập số lượng LMWR của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LimeWire hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LimeWire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LimeWire sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LimeWire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LimeWire sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi LimeWire sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LimeWire (LMWR)

Tìm hiểu thêm về LimeWire (LMWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.