Level Thị trường hôm nay
Level đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Level chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1419. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của Level tính bằng BRL là R$13,443,534.79. Trong 24h qua, giá của Level tính bằng BRL đã tăng R$0.001081, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Level tính bằng BRL là R$59.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang BRL là R$0.1419 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVL/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Level
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LVL/-- Spot is $ and 0%, and LVL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Level sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi LVL sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVL | 0.14BRL |
2LVL | 0.28BRL |
3LVL | 0.42BRL |
4LVL | 0.56BRL |
5LVL | 0.7BRL |
6LVL | 0.85BRL |
7LVL | 0.99BRL |
8LVL | 1.13BRL |
9LVL | 1.27BRL |
10LVL | 1.41BRL |
1000LVL | 141.97BRL |
5000LVL | 709.87BRL |
10000LVL | 1,419.74BRL |
50000LVL | 7,098.71BRL |
100000LVL | 14,197.43BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang LVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 7.04LVL |
2BRL | 14.08LVL |
3BRL | 21.13LVL |
4BRL | 28.17LVL |
5BRL | 35.21LVL |
6BRL | 42.26LVL |
7BRL | 49.3LVL |
8BRL | 56.34LVL |
9BRL | 63.39LVL |
10BRL | 70.43LVL |
100BRL | 704.35LVL |
500BRL | 3,521.76LVL |
1000BRL | 7,043.52LVL |
5000BRL | 35,217.63LVL |
10000BRL | 70,435.27LVL |
Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang BRL và BRL sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LVL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Level phổ biến
Level | 1 LVL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.18INR |
![]() | Rp395.95IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
Level | 1 LVL |
---|---|
![]() | ₽2.41RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.76JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.03 USD, 1 LVL = €0.02 EUR, 1 LVL = ₹2.18 INR, 1 LVL = Rp395.95 IDR, 1 LVL = $0.04 CAD, 1 LVL = £0.02 GBP, 1 LVL = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.88 |
![]() | 0.001007 |
![]() | 0.05413 |
![]() | 91.85 |
![]() | 42.63 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 0.6355 |
![]() | 91.97 |
![]() | 537.12 |
![]() | 140.38 |
![]() | 372.74 |
![]() | 0.05418 |
![]() | 59,729.43 |
![]() | 0.001008 |
![]() | 4.24 |
![]() | 6.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Level của bạn
Nhập số lượng LVL của bạn
Nhập số lượng LVL của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Level
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Level (LVL)

GM Jeton en 2025: Prix, Guide d'Achat et Cas d'Utilisation
Explorez le phénomène du jeton GM : sa montée explosive, sa valeur unique, les stratégies dacquisition et limpact sur Web3.

Analyse des prix XRP pour 2025
Explore le potentiel de XRP en 2025 avec notre analyse approfondie.

Crypto s'effondre en 2025 : Causes, Impact et Stratégies de Survie pour les Investisseurs
Explorez les facteurs derrière le crash crypto de 2025, les stratégies de survie des experts, les opportunités émergentes et les impacts réglementaires.

FET Crypto: Prix 2025, Staking et Intégration de l'IA Web3
Découvrez le potentiel des cryptos FET en 2025, les stratégies de staking internes et son rôle dans lintégration de lIA Web3.

Mineur Doge 2025: Rentabilité, Matériel et Guide d'installation pour le Mining Web3
Explorez lavenir du minage de Doge en 2025, maximisez la rentabilité avec des stratégies dexperts et mettez en place votre opération de minage de Doge.

Bitcoin Gold en 2025 : Prix, Mining et Options de Portefeuille
Explore le potentiel de Bitcoin Gold en 2025, la rentabilité de lexploitation minière, les meilleurs portefeuilles, et la comparaison avec Bitcoin.