LayerZero Bridged USDT (Etherlink) Thị trường hôm nay
LayerZero Bridged USDT (Etherlink) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero Bridged USDT (Etherlink) chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹81.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,011,971.33 LZUSDT, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero Bridged USDT (Etherlink) tính bằng INR là ₹13,726,828,893.6. Trong 24h qua, giá của LayerZero Bridged USDT (Etherlink) tính bằng INR đã tăng ₹1.22, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero Bridged USDT (Etherlink) tính bằng INR là ₹84.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDT sang INR là ₹81.66 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LZUSDT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDT/INR trong ngày qua.
Giao dịch LayerZero Bridged USDT (Etherlink)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LZUSDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LZUSDT/-- Spot is $ and 0%, and LZUSDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LZUSDT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LZUSDT | 81.66INR |
2LZUSDT | 163.33INR |
3LZUSDT | 244.99INR |
4LZUSDT | 326.66INR |
5LZUSDT | 408.33INR |
6LZUSDT | 489.99INR |
7LZUSDT | 571.66INR |
8LZUSDT | 653.32INR |
9LZUSDT | 734.99INR |
10LZUSDT | 816.66INR |
100LZUSDT | 8,166.6INR |
500LZUSDT | 40,833.01INR |
1000LZUSDT | 81,666.03INR |
5000LZUSDT | 408,330.18INR |
10000LZUSDT | 816,660.37INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LZUSDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01224LZUSDT |
2INR | 0.02448LZUSDT |
3INR | 0.03673LZUSDT |
4INR | 0.04897LZUSDT |
5INR | 0.06122LZUSDT |
6INR | 0.07346LZUSDT |
7INR | 0.08571LZUSDT |
8INR | 0.09795LZUSDT |
9INR | 0.1102LZUSDT |
10INR | 0.1224LZUSDT |
10000INR | 122.44LZUSDT |
50000INR | 612.24LZUSDT |
100000INR | 1,224.49LZUSDT |
500000INR | 6,122.49LZUSDT |
1000000INR | 12,244.99LZUSDT |
Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDT sang INR và INR sang LZUSDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LZUSDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang LZUSDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerZero Bridged USDT (Etherlink) phổ biến
LayerZero Bridged USDT (Etherlink) | 1 LZUSDT |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.67INR |
![]() | Rp14,829.02IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿32.24THB |
LayerZero Bridged USDT (Etherlink) | 1 LZUSDT |
---|---|
![]() | ₽90.33RUB |
![]() | R$5.32BRL |
![]() | د.إ3.59AED |
![]() | ₺33.37TRY |
![]() | ¥6.89CNY |
![]() | ¥140.77JPY |
![]() | $7.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDT = $0.98 USD, 1 LZUSDT = €0.88 EUR, 1 LZUSDT = ₹81.67 INR, 1 LZUSDT = Rp14,829.02 IDR, 1 LZUSDT = $1.33 CAD, 1 LZUSDT = £0.73 GBP, 1 LZUSDT = ฿32.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.265 |
![]() | 0.00007059 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.0102 |
![]() | 0.046 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.77 |
![]() | 37.56 |
![]() | 9.44 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.00007065 |
![]() | 4,979.18 |
![]() | 0.6396 |
![]() | 0.297 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerZero Bridged USDT (Etherlink) của bạn
Nhập số lượng LZUSDT của bạn
Nhập số lượng LZUSDT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero Bridged USDT (Etherlink) hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero Bridged USDT (Etherlink).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerZero Bridged USDT (Etherlink)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero Bridged USDT (Etherlink) sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero Bridged USDT (Etherlink) (LZUSDT)

Рекомендуемые биржи в 2025 году
Анализируем лучшие биржи в мире для вас

AGAWA Токен: Исследуйте агентов AGI в стиле Ghibli на блокчейне SOL
Токен AGAWA - это криптовалюта, выпущенная на блокчейне Solana, полное название которой - "Agawa", что означает "Agentic Away

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?
Протокол ORDI внедряет новую жизненную силу в экосистему Биткойна, стимулируя инновации в NFT и рост комиссий за транзакции.

1SOS Токен: Исследуйте восходящую звезду на блокчейне SOL
Solana Swap - это децентрализованная интеллектуальная биржа маршрутизации на основе модели обучения с открытым исходным кодом Google DeepMind для Solana.

Ежедневные новости | Трамп объявил о приостановке тарифов, BTC возглавил общий рост альткоинов
Трамп разрешает приостановку тарифов на 90 дней

Анализ обновления и перспективы развития Ethereum (ETH)
Обсуждение пути обновления Ethereum и его перспективы, анализ того, как эти факторы повлияют на его долгосрочную стоимость и конкурентоспособность на рынке.