LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00009. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng GBP là £19,072.07. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng GBP đã tăng £0.000005884, biểu thị mức tăng +7.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng GBP là £0.03987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006158.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang GBP là £0.00009 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/GBP trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001196 | 6.8% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001196, with a 24-hour trading change of 6.8%, NET/USDT Spot is $0.0001196 and 6.8%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang British Pound
Bảng chuyển đổi NET sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0GBP |
2NET | 0GBP |
3NET | 0GBP |
4NET | 0GBP |
5NET | 0GBP |
6NET | 0GBP |
7NET | 0GBP |
8NET | 0GBP |
9NET | 0GBP |
10NET | 0GBP |
10000000NET | 900.07GBP |
50000000NET | 4,500.36GBP |
100000000NET | 9,000.73GBP |
500000000NET | 45,003.67GBP |
1000000000NET | 90,007.35GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 11,110.2NET |
2GBP | 22,220.4NET |
3GBP | 33,330.61NET |
4GBP | 44,440.81NET |
5GBP | 55,551.01NET |
6GBP | 66,661.22NET |
7GBP | 77,771.42NET |
8GBP | 88,881.63NET |
9GBP | 99,991.83NET |
10GBP | 111,102.03NET |
100GBP | 1,111,020.37NET |
500GBP | 5,555,101.88NET |
1000GBP | 11,110,203.77NET |
5000GBP | 55,551,018.88NET |
10000GBP | 111,102,037.77NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang GBP và GBP sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.82 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.3 |
![]() | 0.007115 |
![]() | 0.3786 |
![]() | 665.67 |
![]() | 299.33 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.47 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,620.72 |
![]() | 974.35 |
![]() | 2,689.36 |
![]() | 0.3801 |
![]() | 431,763.26 |
![]() | 0.007107 |
![]() | 30.07 |
![]() | 47.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

XDC Price in 2025: Network Analysis and Investment Potential
Explore XDC Networks price surge in 2025, key drivers, and investment strategies.

Memecoin Token: Cryptocurrency Based on Internet Meme Culture
The Memecoin Token has quickly caught the attention of global investors with its unique theme of Everything is a Memecoin.

INIT Token: Exploring the Cornerstone of the Initia Network
INIT Token is the native digital asset of the Initia network, built on the Cosmos SDK with a total supply limit of 10 billion coins.

EOS Network Foundation Calls on Community to Reject $22 Million Settlement, Determined to Sue Block.one
In a notable development in the crypto market, the EOS Network Foundation (ENF) has officially announced its rejection of a $22 million settlement offer from Block.one – the company that was once behind EOS Coin.

WCT Token: Redefining the Standard for Web3 Decentralized Network Connectivity
This article analyzes the core advantages of WalletConnect as a decentralized connection standard and explains how the WCT token reshapes the on-chain user experience.

WCT Token: The Core Driving Force Behind Exploring the WalletConnect Network
In the rapidly developing Web3 world, WCT Token is becoming a key link connecting decentralized applications (dApps) and user wallets.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
