KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang South Korean Won (KRW)

KNC/KRW: 1 KNC ≈ ₩460.69 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩460.69. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng KRW là ₩104,401,518,208,605.95. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng KRW đã giảm ₩-8.51, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng KRW là ₩7,591.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩346.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang KRW

460.69-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang KRW là ₩460.69 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3468
-2.5%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3462
-2.2%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3468, with a 24-hour trading change of -2.5%, KNC/USDT Spot is $0.3468 and -2.5%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3462 and -2.2%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi KNC sang KRW

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1KNC
460.69KRW
2KNC
921.38KRW
3KNC
1,382.07KRW
4KNC
1,842.76KRW
5KNC
2,303.45KRW
6KNC
2,764.14KRW
7KNC
3,224.83KRW
8KNC
3,685.52KRW
9KNC
4,146.21KRW
10KNC
4,606.9KRW
100KNC
46,069.03KRW
500KNC
230,345.15KRW
1000KNC
460,690.3KRW
5000KNC
2,303,451.52KRW
10000KNC
4,606,903.04KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang KNC

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1KRW
0.00217KNC
2KRW
0.004341KNC
3KRW
0.006511KNC
4KRW
0.008682KNC
5KRW
0.01085KNC
6KRW
0.01302KNC
7KRW
0.01519KNC
8KRW
0.01736KNC
9KRW
0.01953KNC
10KRW
0.0217KNC
100000KRW
217.06KNC
500000KRW
1,085.32KNC
1000000KRW
2,170.65KNC
5000000KRW
10,853.27KNC
10000000KRW
21,706.55KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang KRW và KRW sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.35 USD, 1 KNC = €0.31 EUR, 1 KNC = ₹28.9 INR, 1 KNC = Rp5,247.21 IDR, 1 KNC = $0.47 CAD, 1 KNC = £0.26 GBP, 1 KNC = ฿11.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01618
logo BTCBTC
0.000004234
logo ETHETH
0.0002299
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1789
logo BNBBNB
0.0006193
logo SOLSOL
0.002671
logo USDCUSDC
0.3753
logo DOGEDOGE
2.28
logo TRXTRX
1.53
logo ADAADA
0.5872
logo STETHSTETH
0.00023
logo SMARTSMART
247.47
logo WBTCWBTC
0.00000424
logo LINKLINK
0.02794
logo AVAXAVAX
0.01841

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.