Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.3785. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,850 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng CAD là $87,372,472.65. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng CAD đã giảm $-0.008427, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng CAD là $7.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang CAD là $0.3785 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2801 | -1.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2794 | -2.85% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2801, with a 24-hour trading change of -1.99%, KNC/USDT Spot is $0.2801 and -1.99%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2794 and -2.85%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KNC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 0.37CAD |
2KNC | 0.75CAD |
3KNC | 1.13CAD |
4KNC | 1.51CAD |
5KNC | 1.89CAD |
6KNC | 2.27CAD |
7KNC | 2.64CAD |
8KNC | 3.02CAD |
9KNC | 3.4CAD |
10KNC | 3.78CAD |
1000KNC | 378.57CAD |
5000KNC | 1,892.85CAD |
10000KNC | 3,785.71CAD |
50000KNC | 18,928.56CAD |
100000KNC | 37,857.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.64KNC |
2CAD | 5.28KNC |
3CAD | 7.92KNC |
4CAD | 10.56KNC |
5CAD | 13.2KNC |
6CAD | 15.84KNC |
7CAD | 18.49KNC |
8CAD | 21.13KNC |
9CAD | 23.77KNC |
10CAD | 26.41KNC |
100CAD | 264.15KNC |
500CAD | 1,320.75KNC |
1000CAD | 2,641.51KNC |
5000CAD | 13,207.55KNC |
10000CAD | 26,415.1KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang CAD và CAD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.32INR |
![]() | Rp4,233.87IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.21THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽25.79RUB |
![]() | R$1.52BRL |
![]() | د.إ1.02AED |
![]() | ₺9.53TRY |
![]() | ¥1.97CNY |
![]() | ¥40.19JPY |
![]() | $2.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.28 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹23.32 INR, 1 KNC = Rp4,233.87 IDR, 1 KNC = $0.38 CAD, 1 KNC = £0.21 GBP, 1 KNC = ฿9.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.63 |
![]() | 0.004831 |
![]() | 0.2525 |
![]() | 368.81 |
![]() | 204.39 |
![]() | 0.6641 |
![]() | 368.51 |
![]() | 3.5 |
![]() | 1,612.73 |
![]() | 2,529.49 |
![]() | 654.39 |
![]() | 0.253 |
![]() | 0.004837 |
![]() | 325,064.21 |
![]() | 40.3 |
![]() | 122.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kyber
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

AB代幣:AB DAO生態系統的去中心化金融革新
深入探討AB代幣在AB DAO生態系統中的核心地位,闡述其在去中心化金融領域的創新應用。

2025最新盤點:最受歡迎的數字貨幣交易所
隨著加密貨幣在2025年的持續火熱,越來越多的人開始關注數字貨幣投資。

PumpSwap:2025年Solana生態的新星與投資機會
PumpSwap作為Solana區塊鏈上的新興去中心化交易所(DEX),迅速成為市場焦點。

POM代幣:博美犬加密貨幣的獨特價格錨定機制
探索POM代幣的創新:首創價格錨定算法

TTAI代幣:2025年社交挖礦新趨勢解析
TTAI代幣是社交挖礦的革命性創新

Web3是什麼?區塊鏈技術如何改變網路世界
Web3 正在以區塊鏈為核心技術,全面重塑我們所熟知的數位世界。