Kusama Thị trường hôm nay
Kusama đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kusama chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩17,434.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,346,633.74 KSM, tổng vốn hóa thị trường của Kusama tính bằng KRW là ₩379,563,987,038,423.68. Trong 24h qua, giá của Kusama tính bằng KRW đã tăng ₩731.39, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kusama tính bằng KRW là ₩828,030.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,167.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KSM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KSM sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KSM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KSM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Kusama
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.35 | 6.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.24 | 5.2% |
The real-time trading price of KSM/USDT Spot is $13.35, with a 24-hour trading change of 6.8%, KSM/USDT Spot is $13.35 and 6.8%, and KSM/USDT Perpetual is $13.24 and 5.2%.
Bảng chuyển đổi Kusama sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi KSM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KSM | 17,434.04KRW |
2KSM | 34,868.08KRW |
3KSM | 52,302.13KRW |
4KSM | 69,736.17KRW |
5KSM | 87,170.22KRW |
6KSM | 104,604.26KRW |
7KSM | 122,038.31KRW |
8KSM | 139,472.35KRW |
9KSM | 156,906.4KRW |
10KSM | 174,340.44KRW |
100KSM | 1,743,404.47KRW |
500KSM | 8,717,022.39KRW |
1000KSM | 17,434,044.78KRW |
5000KSM | 87,170,223.91KRW |
10000KSM | 174,340,447.82KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang KSM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00005735KSM |
2KRW | 0.0001147KSM |
3KRW | 0.000172KSM |
4KRW | 0.0002294KSM |
5KRW | 0.0002867KSM |
6KRW | 0.0003441KSM |
7KRW | 0.0004015KSM |
8KRW | 0.0004588KSM |
9KRW | 0.0005162KSM |
10KRW | 0.0005735KSM |
10000000KRW | 573.59KSM |
50000000KRW | 2,867.95KSM |
100000000KRW | 5,735.9KSM |
500000000KRW | 28,679.51KSM |
1000000000KRW | 57,359.03KSM |
Bảng chuyển đổi số tiền KSM sang KRW và KRW sang KSM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KSM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang KSM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kusama phổ biến
Kusama | 1 KSM |
---|---|
![]() | $13.09USD |
![]() | €11.73EUR |
![]() | ₹1,093.57INR |
![]() | Rp198,571.84IDR |
![]() | $17.76CAD |
![]() | £9.83GBP |
![]() | ฿431.74THB |
Kusama | 1 KSM |
---|---|
![]() | ₽1,209.63RUB |
![]() | R$71.2BRL |
![]() | د.إ48.07AED |
![]() | ₺446.79TRY |
![]() | ¥92.33CNY |
![]() | ¥1,884.98JPY |
![]() | $101.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KSM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KSM = $13.09 USD, 1 KSM = €11.73 EUR, 1 KSM = ₹1,093.57 INR, 1 KSM = Rp198,571.84 IDR, 1 KSM = $17.76 CAD, 1 KSM = £9.83 GBP, 1 KSM = ฿431.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01699 |
![]() | 0.000004587 |
![]() | 0.0002349 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1873 |
![]() | 0.0006538 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.003299 |
![]() | 2.4 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.6043 |
![]() | 0.0002367 |
![]() | 0.000004593 |
![]() | 329.89 |
![]() | 0.03987 |
![]() | 0.0304 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kusama của bạn
Nhập số lượng KSM của bạn
Nhập số lượng KSM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kusama sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kusama
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kusama sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kusama sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kusama sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kusama sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kusama (KSM)

STO代幣:多鏈DeFi新基建,引領全鏈流動性新時代
通過智能合約賦能,STO重塑了資產獲取、分發和利用方式,推動模塊化區塊鏈發展,平衡創新與合規。

FIGURE代幣:用提示詞打造3D手辦的Web3迷因新星
FIGURE coin起源於ChatGPT的圖像生成能力,尤其是其升級版GPT-4o帶來的高精度3D模型生成技術。

MUBARAK代幣:2025價格走勢及投資前景分析
MUBARAK代幣價格飆升引關注

2025年Top交易所推薦:新手必看的主流加密貨幣平臺
選擇一個安全、可靠的交易平臺成為新手投資者的首要任務

加密市場迎來“黑色星期一”,後市怎麼走?
特朗普關稅政策引發全球市場劇烈動盪,加密市場遭遇重創,多頭爆倉清算頻發,未來或將持續震盪。

BTC 跌破75,000美元關口,後市怎麼看?
此次 BTC 的價格下跌主要受到宏觀經濟層面的影響。
Tìm hiểu thêm về Kusama (KSM)

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025

Bifrost: Tiêu chuẩn thế chấp thanh khoản cho bất kỳ chuỗi nào

Singular - Hướng dẫn cơ bản về thị trường NFT mô-đun

Gavin Wood: Tóm tắt thường niên năm 2023 của Polkadot

Kusama là gì? Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết Về KSM
