KROWN Thị trường hôm nay
KROWN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000003565. Với nguồn cung lưu hành là 0 KRW, tổng vốn hóa thị trường của KRW tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của KRW tính bằng EUR đã giảm €-0.0000000007114, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRW tính bằng EUR là €0.004565, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRW sang EUR là €0.000003565 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch KROWN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRW/-- Spot is $ and 0%, and KRW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KROWN sang Euro
Bảng chuyển đổi KRW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0EUR |
2KRW | 0EUR |
3KRW | 0EUR |
4KRW | 0EUR |
5KRW | 0EUR |
6KRW | 0EUR |
7KRW | 0EUR |
8KRW | 0EUR |
9KRW | 0EUR |
10KRW | 0EUR |
100000000KRW | 356.56EUR |
500000000KRW | 1,782.84EUR |
1000000000KRW | 3,565.68EUR |
5000000000KRW | 17,828.41EUR |
10000000000KRW | 35,656.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 280,451.25KRW |
2EUR | 560,902.51KRW |
3EUR | 841,353.77KRW |
4EUR | 1,121,805.02KRW |
5EUR | 1,402,256.28KRW |
6EUR | 1,682,707.54KRW |
7EUR | 1,963,158.8KRW |
8EUR | 2,243,610.05KRW |
9EUR | 2,524,061.31KRW |
10EUR | 2,804,512.57KRW |
100EUR | 28,045,125.72KRW |
500EUR | 140,225,628.64KRW |
1000EUR | 280,451,257.29KRW |
5000EUR | 1,402,256,286.45KRW |
10000EUR | 2,804,512,572.91KRW |
Bảng chuyển đổi số tiền KRW sang EUR và EUR sang KRW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KRW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KROWN phổ biến
KROWN | 1 KRW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KROWN | 1 KRW |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRW = $0 USD, 1 KRW = €0 EUR, 1 KRW = ₹0 INR, 1 KRW = Rp0.06 IDR, 1 KRW = $0 CAD, 1 KRW = £0 GBP, 1 KRW = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.82 |
![]() | 0.006578 |
![]() | 0.352 |
![]() | 558.18 |
![]() | 270.69 |
![]() | 0.9467 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,252.66 |
![]() | 3,599.93 |
![]() | 907.03 |
![]() | 0.3537 |
![]() | 453,996.58 |
![]() | 0.006574 |
![]() | 61.48 |
![]() | 44.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KROWN của bạn
Nhập số lượng KRW của bạn
Nhập số lượng KRW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KROWN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KROWN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KROWN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KROWN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KROWN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KROWN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KROWN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi KROWN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KROWN (KRW)

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025
في التطور المزدهر لامتدادات المتصفح Web3 في عام 2025، فإن شبكة Mask ليست بدون شك نجمة ساطعة.

التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية
أطلقت AltLayer تقنية Restaked Rollups المبتكرة ومنصة Autonome في الربع الأول من عام 2025

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

ما هو سعر عملة S؟ تحليل عمقي لشبكة سونيك
سوف يحلل هذا المقال شاملًا الاختراقات التقنية لسلسلة سونيك.

FHE Token: شبكة العقل تدخل عصرًا جديدًا من التشفير المقاوم للكم لـ Web3
تحليل المقال تأثير الحوسبة الكمومية على أمان العملات المشفرة والدور المهم لتقنية FHE في التعامل مع هذا التحدي.

ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية
في هذا المقال، سنقوم بالتحدث عن ما هي عملة ليفر كوين، وميزاتها الرئيسية، ولماذا يمكن أن تصبح لاعبًا مهمًا في سوق العملات الرقمية.
Tìm hiểu thêm về KROWN (KRW)

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

2024 Đánh giá và Phân tích Chính sách Tiền điện tử của Hàn Quốc

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Coin Metrics: Sở thích khu vực trong Giao dịch Tiền điện tử là gì?
