Kolibri USD Thị trường hôm nay
Kolibri USD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kolibri USD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9079. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của Kolibri USD tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Kolibri USD tính bằng USD đã tăng $0.0205, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kolibri USD tính bằng USD là $1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang USD là $0.9079 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUSD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Kolibri USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KUSD/-- Spot is $ and 0%, and KUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KUSD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KUSD | 0.9USD |
2KUSD | 1.81USD |
3KUSD | 2.72USD |
4KUSD | 3.63USD |
5KUSD | 4.53USD |
6KUSD | 5.44USD |
7KUSD | 6.35USD |
8KUSD | 7.26USD |
9KUSD | 8.17USD |
10KUSD | 9.07USD |
1000KUSD | 907.96USD |
5000KUSD | 4,539.82USD |
10000KUSD | 9,079.64USD |
50000KUSD | 45,398.2USD |
100000KUSD | 90,796.4USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.1KUSD |
2USD | 2.2KUSD |
3USD | 3.3KUSD |
4USD | 4.4KUSD |
5USD | 5.5KUSD |
6USD | 6.6KUSD |
7USD | 7.7KUSD |
8USD | 8.81KUSD |
9USD | 9.91KUSD |
10USD | 11.01KUSD |
100USD | 110.13KUSD |
500USD | 550.68KUSD |
1000USD | 1,101.36KUSD |
5000USD | 5,506.82KUSD |
10000USD | 11,013.65KUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang USD và USD sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến
Kolibri USD | 1 KUSD |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.85INR |
![]() | Rp13,773.57IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.95THB |
Kolibri USD | 1 KUSD |
---|---|
![]() | ₽83.9RUB |
![]() | R$4.94BRL |
![]() | د.إ3.33AED |
![]() | ₺30.99TRY |
![]() | ¥6.4CNY |
![]() | ¥130.75JPY |
![]() | $7.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.91 USD, 1 KUSD = €0.81 EUR, 1 KUSD = ₹75.85 INR, 1 KUSD = Rp13,773.57 IDR, 1 KUSD = $1.23 CAD, 1 KUSD = £0.68 GBP, 1 KUSD = ฿29.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.27 |
![]() | 0.005252 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 499.84 |
![]() | 215.88 |
![]() | 0.8271 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,792.98 |
![]() | 699.98 |
![]() | 2,039.81 |
![]() | 0.2796 |
![]() | 354,861.6 |
![]() | 0.005243 |
![]() | 133.89 |
![]() | 33.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kolibri USD của bạn
Nhập số lượng KUSD của bạn
Nhập số lượng KUSD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kolibri USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kolibri USD (KUSD)

A47 โทเค็น: การปฏิวัติสื่อดิจิทัล Web3 ที่ถูกขับเคลื่อนโดย AI
สำรวจการปฏิวัติสื่อดิจิทัล Web3 ที่ถูกนำทางโดย A47 โทเค็น

โทเค็น SIGN: นวัตกรรมของโปรโตคอลการยืนยันที่สามารถทำ
โทเค็น SIGN นำการนวัตกรรมในการตรวจสอบความสามารถในการทำงานร่วมกันของเชื่อโซนทั้งหมด

สำรวจโทเค็น SIGN: คริปโตเอสเซ็ตที่สร้างขึ้นบนเครือข่าย Ethereum Mainnet
โทเค็น SIGN เป็นสินทรัพย์คริปโตที่ถูกพิมพ์บนเครือข่าย Ethereum Mainnet โดยมีจำนวนสินค้าทั้งหมด 10 พันล้านเหรียญและการจ circulation แรกเริ่มประมาณ 12%

การพัฒนา CBDC มีผลกระทบต่อตลาดคริปโตอย่างไร?
CBDC กำลังเปลี่ยนรูปแบบทิวทัศน์ทางการเงินระดับโลก และประเทศต่าง ๆ กำลังนำกลยุทธ์ต่าง ๆ มาใช้เพื่อรับมือกับการเปลี่ยนแปลงนี้

การจัดอันดับบัญชีสินทรัพย์คริปโตปี 2025
ภูมิทัศน์การแข่งขันของตลาดในปี 2025 ได้แสดงคุณลักษณะที่หลากหลายแล้ว

ข่าว ETF ล่าสุดของ Solana
ด้วยความคืบหน้าของการกำกับ และการมีส่วนร่วมที่เพิ่มมากขึ้นของสถาบัน การลงทุน ETF ใน Solana ได้ดึงดูดความสนใจมากมาย
Tìm hiểu thêm về Kolibri USD (KUSD)

Phân tích toàn diện về Sei: Câu chuyện EVM song song được bao phủ bởi các hoạt động tích cực
