Kolibri USDChuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Euro (EUR)

KUSD/EUR: 1 KUSD ≈ €0.7946 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri USD Thị trường hôm nay

Kolibri USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kolibri USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7946. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của Kolibri USD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Kolibri USD tính bằng EUR đã tăng €0.02209, biểu thị mức tăng +2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kolibri USD tính bằng EUR là €1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang EUR

0.7946+2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang EUR là €0.7946 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KUSD/-- Spot is $ and 0%, and KUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Euro

Bảng chuyển đổi KUSD sang EUR

logo Kolibri USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KUSD
0.79EUR
2KUSD
1.58EUR
3KUSD
2.38EUR
4KUSD
3.17EUR
5KUSD
3.97EUR
6KUSD
4.76EUR
7KUSD
5.56EUR
8KUSD
6.35EUR
9KUSD
7.15EUR
10KUSD
7.94EUR
1000KUSD
794.6EUR
5000KUSD
3,973.04EUR
10000KUSD
7,946.08EUR
50000KUSD
39,730.43EUR
100000KUSD
79,460.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri USD
1EUR
1.25KUSD
2EUR
2.51KUSD
3EUR
3.77KUSD
4EUR
5.03KUSD
5EUR
6.29KUSD
6EUR
7.55KUSD
7EUR
8.8KUSD
8EUR
10.06KUSD
9EUR
11.32KUSD
10EUR
12.58KUSD
100EUR
125.84KUSD
500EUR
629.24KUSD
1000EUR
1,258.48KUSD
5000EUR
6,292.4KUSD
10000EUR
12,584.81KUSD

Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang EUR và EUR sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.89 USD, 1 KUSD = €0.79 EUR, 1 KUSD = ₹74.1 INR, 1 KUSD = Rp13,454.63 IDR, 1 KUSD = $1.2 CAD, 1 KUSD = £0.67 GBP, 1 KUSD = ฿29.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.83
logo BTCBTC
0.005914
logo ETHETH
0.3102
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
245.21
logo BNBBNB
0.9217
logo SOLSOL
3.72
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,098.3
logo ADAADA
780.22
logo TRXTRX
2,268.13
logo STETHSTETH
0.31
logo SMARTSMART
410,064.65
logo WBTCWBTC
0.005932
logo SUISUI
154.17
logo LINKLINK
37.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kolibri USD của bạn

01

Nhập số lượng KUSD của bạn

Nhập số lượng KUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kolibri USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kolibri USD (KUSD)

Tìm hiểu thêm về Kolibri USD (KUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.