KlimaDAO Thị trường hôm nay
KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KlimaDAO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿10.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,933,830.88 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KlimaDAO tính bằng THB là ฿6,364,613,209.4. Trong 24h qua, giá của KlimaDAO tính bằng THB đã tăng ฿0.0889, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KlimaDAO tính bằng THB là ฿322.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang THB là ฿10.19 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/THB trong ngày qua.
Giao dịch KlimaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.309 | 0.88% |
The real-time trading price of KLIMA/USDT Spot is $0.309, with a 24-hour trading change of 0.88%, KLIMA/USDT Spot is $0.309 and 0.88%, and KLIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KLIMA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLIMA | 10.19THB |
2KLIMA | 20.38THB |
3KLIMA | 30.57THB |
4KLIMA | 40.76THB |
5KLIMA | 50.95THB |
6KLIMA | 61.15THB |
7KLIMA | 71.34THB |
8KLIMA | 81.53THB |
9KLIMA | 91.72THB |
10KLIMA | 101.91THB |
100KLIMA | 1,019.16THB |
500KLIMA | 5,095.84THB |
1000KLIMA | 10,191.68THB |
5000KLIMA | 50,958.42THB |
10000KLIMA | 101,916.85THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KLIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.09811KLIMA |
2THB | 0.1962KLIMA |
3THB | 0.2943KLIMA |
4THB | 0.3924KLIMA |
5THB | 0.4905KLIMA |
6THB | 0.5887KLIMA |
7THB | 0.6868KLIMA |
8THB | 0.7849KLIMA |
9THB | 0.883KLIMA |
10THB | 0.9811KLIMA |
10000THB | 981.19KLIMA |
50000THB | 4,905.96KLIMA |
100000THB | 9,811.92KLIMA |
500000THB | 49,059.6KLIMA |
1000000THB | 98,119.2KLIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang THB và THB sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KLIMA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹25.81INR |
![]() | Rp4,687.45IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.19THB |
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | ₽28.55RUB |
![]() | R$1.68BRL |
![]() | د.إ1.13AED |
![]() | ₺10.55TRY |
![]() | ¥2.18CNY |
![]() | ¥44.5JPY |
![]() | $2.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.31 USD, 1 KLIMA = €0.28 EUR, 1 KLIMA = ₹25.81 INR, 1 KLIMA = Rp4,687.45 IDR, 1 KLIMA = $0.42 CAD, 1 KLIMA = £0.23 GBP, 1 KLIMA = ฿10.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6834 |
![]() | 0.000162 |
![]() | 0.008651 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.67 |
![]() | 0.02521 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 15.16 |
![]() | 86.09 |
![]() | 22.01 |
![]() | 61.66 |
![]() | 0.008589 |
![]() | 10,623.27 |
![]() | 0.0001617 |
![]() | 4.26 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng KlimaDAO của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KlimaDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

晚宴计划引爆市场热潮,TRUMP代币9日内暴涨94.6
自特朗普宣布TRUMP代币晚宴计划以来,TRUMP代币在短短9日内成为加密货币市场的焦点

BABY代币:比特币原生质押的创新解决方案
探索BABY如何重塑比特币生态,为BSNs提供可验证安全保障

2025全球数字货币交易所比较:如何选出最适合你的交易平台?
数字货币交易所已成为投资者进入Web3世界的核心入口

PENGU 价格走势如何?Pudgy Penguins 是什么项目?
Pudgy Penguins 是加密货币领域最具代表性的NFT项目之一。

PROMPT代币:WayFinder多链AI交易系统的核心驱动
PROMPT代币是WayFinder生态系统的核心

Ripple 与 SEC 和解,XRP 价格表现如何?
Ripple与SEC的和解终于尘埃落定,为2025年XRP价格走势带来了巨大转机。