KIChuyển đổi KI (XKI) sang Indian Rupee (INR)

XKI/INR: 1 XKI ≈ ₹0.1062 INR

Lần cập nhật mới nhất:

KI Thị trường hôm nay

KI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XKI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1062. Với nguồn cung lưu hành là 596,361,557 XKI, tổng vốn hóa thị trường của XKI tính bằng INR là ₹5,291,661,781.31. Trong 24h qua, giá của XKI tính bằng INR đã giảm ₹-0.003055, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XKI tính bằng INR là ₹42.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0234.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang INR

0.1062-2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang INR là ₹0.1062 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XKI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/INR trong ngày qua.

Giao dịch KI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XKI/-- Spot is $ and 0%, and XKI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XKI sang INR

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XKI
0.1INR
2XKI
0.21INR
3XKI
0.31INR
4XKI
0.42INR
5XKI
0.53INR
6XKI
0.63INR
7XKI
0.74INR
8XKI
0.84INR
9XKI
0.95INR
10XKI
1.06INR
1000XKI
106.21INR
5000XKI
531.06INR
10000XKI
1,062.12INR
50000XKI
5,310.62INR
100000XKI
10,621.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang XKI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1INR
9.41XKI
2INR
18.83XKI
3INR
28.24XKI
4INR
37.66XKI
5INR
47.07XKI
6INR
56.49XKI
7INR
65.9XKI
8INR
75.32XKI
9INR
84.73XKI
10INR
94.15XKI
100INR
941.5XKI
500INR
4,707.54XKI
1000INR
9,415.09XKI
5000INR
47,075.45XKI
10000INR
94,150.9XKI

Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang INR và INR sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XKI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.11 INR, 1 XKI = Rp19.29 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2549
logo BTCBTC
0.00006429
logo ETHETH
0.003344
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009903
logo SOLSOL
0.03991
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.8
logo ADAADA
8.57
logo TRXTRX
24.44
logo STETHSTETH
0.003345
logo SMARTSMART
3,742.95
logo WBTCWBTC
0.00006445
logo SUISUI
2.02
logo LINKLINK
0.4022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.