Karmaverse Thị trường hôm nay
Karmaverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01507. Với nguồn cung lưu hành là 5,638,500 KNOT, tổng vốn hóa thị trường của KNOT tính bằng CNY là ¥599,713.3. Trong 24h qua, giá của KNOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001677, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNOT tính bằng CNY là ¥5.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNOT sang CNY là ¥0.01507 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNOT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Karmaverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002138 | -3.73% |
The real-time trading price of KNOT/USDT Spot is $0.002138, with a 24-hour trading change of -3.73%, KNOT/USDT Spot is $0.002138 and -3.73%, and KNOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Karmaverse sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KNOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNOT | 0.01CNY |
2KNOT | 0.03CNY |
3KNOT | 0.04CNY |
4KNOT | 0.06CNY |
5KNOT | 0.07CNY |
6KNOT | 0.09CNY |
7KNOT | 0.1CNY |
8KNOT | 0.12CNY |
9KNOT | 0.13CNY |
10KNOT | 0.15CNY |
10000KNOT | 150.79CNY |
50000KNOT | 753.98CNY |
100000KNOT | 1,507.97CNY |
500000KNOT | 7,539.87CNY |
1000000KNOT | 15,079.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KNOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 66.31KNOT |
2CNY | 132.62KNOT |
3CNY | 198.94KNOT |
4CNY | 265.25KNOT |
5CNY | 331.57KNOT |
6CNY | 397.88KNOT |
7CNY | 464.19KNOT |
8CNY | 530.51KNOT |
9CNY | 596.82KNOT |
10CNY | 663.14KNOT |
100CNY | 6,631.41KNOT |
500CNY | 33,157.06KNOT |
1000CNY | 66,314.13KNOT |
5000CNY | 331,570.66KNOT |
10000CNY | 663,141.33KNOT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNOT sang CNY và CNY sang KNOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KNOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KNOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Karmaverse phổ biến
Karmaverse | 1 KNOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Karmaverse | 1 KNOT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNOT = $0 USD, 1 KNOT = €0 EUR, 1 KNOT = ₹0.18 INR, 1 KNOT = Rp32.43 IDR, 1 KNOT = $0 CAD, 1 KNOT = £0 GBP, 1 KNOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007652 |
![]() | 0.04045 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4782 |
![]() | 70.89 |
![]() | 408.3 |
![]() | 102.84 |
![]() | 289.59 |
![]() | 0.04052 |
![]() | 44,333.83 |
![]() | 0.0007659 |
![]() | 23.79 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Karmaverse của bạn
Nhập số lượng KNOT của bạn
Nhập số lượng KNOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karmaverse hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karmaverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Karmaverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Karmaverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Karmaverse sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Karmaverse sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Karmaverse sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Karmaverse sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Karmaverse (KNOT)

Токен SKYAI перепроданість на попередньому продажу, відкривається з зростанням більше 3000%
Проект SKYAI завершив свою довгоочікувану передпродаж, зібравши близько 83,343 BNB, далеко перевищивши свою цільову межу жорсткого капіталу в 500 BNB.

Токен VOXEL: Комплексний аналіз останніх подій та інвестиційний потенціал
У квітні 2025 року токен VOXEL спричинив лихоманку на ринку криптовалют.

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання
Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Аналіз цін на XRP на 2025 рік
Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів
Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця
Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.