Karbo Thị trường hôm nay
Karbo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03594. Với nguồn cung lưu hành là 5,385,223 KRB, tổng vốn hóa thị trường của KRB tính bằng EUR là €173,416.96. Trong 24h qua, giá của KRB tính bằng EUR đã giảm €-0.0001008, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRB tính bằng EUR là €1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRB sang EUR là €0.03594 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Karbo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRB/-- Spot is $ and 0%, and KRB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Karbo sang Euro
Bảng chuyển đổi KRB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRB | 0.03EUR |
2KRB | 0.07EUR |
3KRB | 0.1EUR |
4KRB | 0.14EUR |
5KRB | 0.17EUR |
6KRB | 0.21EUR |
7KRB | 0.25EUR |
8KRB | 0.28EUR |
9KRB | 0.32EUR |
10KRB | 0.35EUR |
10000KRB | 359.44EUR |
50000KRB | 1,797.2EUR |
100000KRB | 3,594.41EUR |
500000KRB | 17,972.08EUR |
1000000KRB | 35,944.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KRB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 27.82KRB |
2EUR | 55.64KRB |
3EUR | 83.46KRB |
4EUR | 111.28KRB |
5EUR | 139.1KRB |
6EUR | 166.92KRB |
7EUR | 194.74KRB |
8EUR | 222.56KRB |
9EUR | 250.38KRB |
10EUR | 278.2KRB |
100EUR | 2,782.09KRB |
500EUR | 13,910.46KRB |
1000EUR | 27,820.92KRB |
5000EUR | 139,104.64KRB |
10000EUR | 278,209.29KRB |
Bảng chuyển đổi số tiền KRB sang EUR và EUR sang KRB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KRB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Karbo phổ biến
Karbo | 1 KRB |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.35INR |
![]() | Rp608.62IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.32THB |
Karbo | 1 KRB |
---|---|
![]() | ₽3.71RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.78JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRB = $0.04 USD, 1 KRB = €0.04 EUR, 1 KRB = ₹3.35 INR, 1 KRB = Rp608.62 IDR, 1 KRB = $0.05 CAD, 1 KRB = £0.03 GBP, 1 KRB = ฿1.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.19 |
![]() | 0.007274 |
![]() | 0.3806 |
![]() | 558.42 |
![]() | 309.23 |
![]() | 1 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.28 |
![]() | 2,417.99 |
![]() | 3,921.98 |
![]() | 998.92 |
![]() | 0.38 |
![]() | 0.00725 |
![]() | 508,749.31 |
![]() | 62.07 |
![]() | 185.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Karbo của bạn
Nhập số lượng KRB của bạn
Nhập số lượng KRB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karbo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karbo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Karbo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Karbo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Karbo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Karbo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Karbo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Karbo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Karbo (KRB)

Dévoilement du Jeton 1SOS : Une nouvelle étoile du trading décentralisé dans l'écosystème Solana
1SOS non seulement porte le concept innovant de la finance décentralisée (DeFi), mais attire également de plus en plus d'attention avec ses avantages technologiques uniques et son potentiel de marché.

FIGURE Token: Créer une nouvelle étoile des mèmes Web3 pour des modèles peints à la main en 3D en utilisant des mots d'invite
La pièce FIGURE provient des capacités de génération d'images de ChatGPT, en particulier de sa version améliorée GPT-4o apportant une technologie de génération de modèles 3D de haute précision.

Token MUBARAK : Analyse de la tendance des prix et des perspectives d'investissement en 2025
La hausse des prix du jeton MUBARAK a attiré l'attention

2025 Plateformes d'échange recommandées
Choisir une plateforme d'échange sécurisée et fiable est la tâche principale pour les nouveaux investisseurs

Le marché des cryptomonnaies fait face à un "Lundi Noir": Quelle est la suite?
La politique tarifaire de Trump a déclenché une turbulence dramatique sur les marchés mondiaux, impactant sévèrement le secteur des cryptomonnaies. Des liquidations fréquentes de positions longues se sont produites, et le marché pourrait continuer à connaître de la volatilité à lavenir.

BTC tombe sous la barre des 75 000 $ - Quelle est la prochaine étape pour le marché ?
La chute du prix du BTC cette fois-ci est principalement due à l'impact de la situation macroéconomique.