Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.419. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,350,000,000 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng CNY là ¥3,989,934,061.95. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng CNY đã tăng ¥0.0141, biểu thị mức tăng +3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng CNY là ¥789.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1347.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.419 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06071 | 4.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06073 | 5.18% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06071, with a 24-hour trading change of 4.98%, KMNO/USDT Spot is $0.06071 and 4.98%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06073 and 5.18%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.41CNY |
2KMNO | 0.83CNY |
3KMNO | 1.25CNY |
4KMNO | 1.67CNY |
5KMNO | 2.09CNY |
6KMNO | 2.51CNY |
7KMNO | 2.93CNY |
8KMNO | 3.35CNY |
9KMNO | 3.77CNY |
10KMNO | 4.19CNY |
1000KMNO | 419.03CNY |
5000KMNO | 2,095.15CNY |
10000KMNO | 4,190.3CNY |
50000KMNO | 20,951.53CNY |
100000KMNO | 41,903.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.38KMNO |
2CNY | 4.77KMNO |
3CNY | 7.15KMNO |
4CNY | 9.54KMNO |
5CNY | 11.93KMNO |
6CNY | 14.31KMNO |
7CNY | 16.7KMNO |
8CNY | 19.09KMNO |
9CNY | 21.47KMNO |
10CNY | 23.86KMNO |
100CNY | 238.64KMNO |
500CNY | 1,193.23KMNO |
1000CNY | 2,386.46KMNO |
5000CNY | 11,932.3KMNO |
10000CNY | 23,864.6KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.96INR |
![]() | Rp901.23IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.96THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽5.49RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.03TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.56JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.05 EUR, 1 KMNO = ₹4.96 INR, 1 KMNO = Rp901.23 IDR, 1 KMNO = $0.08 CAD, 1 KMNO = £0.04 GBP, 1 KMNO = ฿1.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007567 |
![]() | 0.03992 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.36 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.4586 |
![]() | 70.91 |
![]() | 388.54 |
![]() | 98.45 |
![]() | 290.88 |
![]() | 0.03996 |
![]() | 47,354.58 |
![]() | 0.0007567 |
![]() | 19.83 |
![]() | 4.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kamino của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kamino
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?