Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3439. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 312,792,778.72 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng EUR là €96,381,549.37. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng EUR đã tăng €0.02018, biểu thị mức tăng +6.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng EUR là €24.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05896.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.3439 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3784 | 2.93% | |
![]() Giao ngay | $0.000004826 | 1.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3789 | 1.83% |
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.3784, with a 24-hour trading change of 2.93%, KDA/USDT Spot is $0.3784 and 2.93%, and KDA/USDT Perpetual is $0.3789 and 1.83%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro
Bảng chuyển đổi KDA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDA | 0.34EUR |
2KDA | 0.68EUR |
3KDA | 1.03EUR |
4KDA | 1.37EUR |
5KDA | 1.71EUR |
6KDA | 2.06EUR |
7KDA | 2.4EUR |
8KDA | 2.75EUR |
9KDA | 3.09EUR |
10KDA | 3.43EUR |
1000KDA | 343.93EUR |
5000KDA | 1,719.68EUR |
10000KDA | 3,439.36EUR |
50000KDA | 17,196.8EUR |
100000KDA | 34,393.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.9KDA |
2EUR | 5.81KDA |
3EUR | 8.72KDA |
4EUR | 11.63KDA |
5EUR | 14.53KDA |
6EUR | 17.44KDA |
7EUR | 20.35KDA |
8EUR | 23.26KDA |
9EUR | 26.16KDA |
10EUR | 29.07KDA |
100EUR | 290.75KDA |
500EUR | 1,453.75KDA |
1000EUR | 2,907.51KDA |
5000EUR | 14,537.58KDA |
10000EUR | 29,075.17KDA |
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹32.07INR |
![]() | Rp5,823.66IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.66THB |
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | ₽35.48RUB |
![]() | R$2.09BRL |
![]() | د.إ1.41AED |
![]() | ₺13.1TRY |
![]() | ¥2.71CNY |
![]() | ¥55.28JPY |
![]() | $2.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.38 USD, 1 KDA = €0.34 EUR, 1 KDA = ₹32.07 INR, 1 KDA = Rp5,823.66 IDR, 1 KDA = $0.52 CAD, 1 KDA = £0.29 GBP, 1 KDA = ฿12.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.23 |
![]() | 0.007091 |
![]() | 0.374 |
![]() | 558.47 |
![]() | 288.57 |
![]() | 0.9798 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.08 |
![]() | 2,364.82 |
![]() | 3,704.6 |
![]() | 946.89 |
![]() | 0.3746 |
![]() | 0.007084 |
![]() | 501,165.59 |
![]() | 59.23 |
![]() | 46.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kadena của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kadena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin
RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程
隨著區塊鏈技術的不斷髮展,ATM(自動櫃員機)加密貨幣作為一種新型的金融交易工具,正在逐漸改變我們對傳統貨幣體系的認識。ATM加密貨幣作為一種去中心化、安全可靠的數字貨幣,旨在為用戶提供更高效、便捷的金融交易體驗。

SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目
SDT作為短劇代幣,與海外短劇明星項目資產並表,現實資產對標,將現實資產上鍊,幣股同權代幣化。

TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克
Tesler是結合特朗普與馬斯克文化符號的meme,靈感源於近期特朗普在特斯拉相關活動當場購買了一輛特斯拉以示對馬斯克的支持,並喊出“I Love Tesler”。

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮
FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。