JP Thị trường hôm nay
JP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001859. Với nguồn cung lưu hành là 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng EUR đã giảm €-0.000001348, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng EUR là €0.002238, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang EUR là €0.0001859 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch JP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JP/-- Spot is $ and 0%, and JP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JP sang Euro
Bảng chuyển đổi JP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JP | 0EUR |
2JP | 0EUR |
3JP | 0EUR |
4JP | 0EUR |
5JP | 0EUR |
6JP | 0EUR |
7JP | 0EUR |
8JP | 0EUR |
9JP | 0EUR |
10JP | 0EUR |
1000000JP | 185.98EUR |
5000000JP | 929.94EUR |
10000000JP | 1,859.88EUR |
50000000JP | 9,299.44EUR |
100000000JP | 18,598.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5,376.66JP |
2EUR | 10,753.33JP |
3EUR | 16,130JP |
4EUR | 21,506.66JP |
5EUR | 26,883.33JP |
6EUR | 32,260JP |
7EUR | 37,636.66JP |
8EUR | 43,013.33JP |
9EUR | 48,390JP |
10EUR | 53,766.66JP |
100EUR | 537,666.66JP |
500EUR | 2,688,333.34JP |
1000EUR | 5,376,666.68JP |
5000EUR | 26,883,333.43JP |
10000EUR | 53,766,666.86JP |
Bảng chuyển đổi số tiền JP sang EUR và EUR sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JP phổ biến
JP | 1 JP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
JP | 1 JP |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.02 INR, 1 JP = Rp3.15 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.83 |
![]() | 0.006575 |
![]() | 0.3524 |
![]() | 558.1 |
![]() | 268.99 |
![]() | 0.9462 |
![]() | 4.08 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,273.49 |
![]() | 3,617.2 |
![]() | 901.9 |
![]() | 0.3541 |
![]() | 358,767.03 |
![]() | 0.006581 |
![]() | 59.85 |
![]() | 41.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng JP của bạn
Nhập số lượng JP của bạn
Nhập số lượng JP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

อำนาจของ BTC ได้ถึง 56% และ Altcoins ลดลง JPMorgan Chase แก้ไขการประเมินต้นทุนการผลิต BTC เป็น $45,000 PancakeSwap ประกาศการชำระค่าธรรมเนียมของอินเทอร์เฟซสำหรับผู้ใช้ Uniswap

Halving กำลังเข้ามา และตลาดอ่อนแอและกำลังสะท้อน นักวิเคราะห์ JPMorgan กล่าวว่า “บิตคอยน์จะตกแน่นอนหลังจากการลดครึ่งช่วง”

ข้อมูล PPI ในเดือนมีนาคมของสหรัฐเพิ่มขึ้น แต่จุดสำคัญลดลง ตลาดหุ้นสหรัฐขึ้นสูง กับยักษ์ใหญ่ในด้านเทคโนโลยี Nvidia และ Apple ที่ขึ้นราว 4% ทองคำยัง

การวิเคราะห์ของ JPMorgan เห็นว่า BTC ยังคงลดลง การคืนเงิน SLERF 3,800 SOLs โครงการเกม Blast ถูกโจมตีเนื่องจากช่องโหว่ คาดการณ์การลดอัตราดอกเบี้ยส่งผลให้ตลาด

JPMorgan แสดงความกังวลเกี่ยวกับการควบคุมตลาดของ Tether เนื่องจากสถานการณ์กฎหมายที่กำลังเปลี่ยนแปลง

Tìm hiểu thêm về JP (JP)

SMB là gì: Tiêu chuẩn thanh toán tiền điện tử đầu tiên trên thế giới

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Nút PI: Các nút Blockchain cho mọi người tham gia

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
