JPChuyển đổi JP (JP) sang Euro (EUR)

JP/EUR: 1 JP ≈ €0.0001859 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JP Thị trường hôm nay

JP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001859. Với nguồn cung lưu hành là 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng EUR đã giảm €-0.000001348, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng EUR là €0.002238, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang EUR

0.0001859-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang EUR là €0.0001859 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JP/-- Spot is $ and 0%, and JP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi JP sang Euro

Bảng chuyển đổi JP sang EUR

logo JPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JP
0EUR
2JP
0EUR
3JP
0EUR
4JP
0EUR
5JP
0EUR
6JP
0EUR
7JP
0EUR
8JP
0EUR
9JP
0EUR
10JP
0EUR
1000000JP
185.98EUR
5000000JP
929.94EUR
10000000JP
1,859.88EUR
50000000JP
9,299.44EUR
100000000JP
18,598.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JP
1EUR
5,376.66JP
2EUR
10,753.33JP
3EUR
16,130JP
4EUR
21,506.66JP
5EUR
26,883.33JP
6EUR
32,260JP
7EUR
37,636.66JP
8EUR
43,013.33JP
9EUR
48,390JP
10EUR
53,766.66JP
100EUR
537,666.66JP
500EUR
2,688,333.34JP
1000EUR
5,376,666.68JP
5000EUR
26,883,333.43JP
10000EUR
53,766,666.86JP

Bảng chuyển đổi số tiền JP sang EUR và EUR sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.02 INR, 1 JP = Rp3.15 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.83
logo BTCBTC
0.006575
logo ETHETH
0.3524
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
268.99
logo BNBBNB
0.9462
logo SOLSOL
4.08
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,273.49
logo DOGEDOGE
3,617.2
logo ADAADA
901.9
logo STETHSTETH
0.3541
logo SMARTSMART
358,767.03
logo WBTCWBTC
0.006581
logo LEOLEO
59.85
logo LINKLINK
41.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng JP của bạn

01

Nhập số lượng JP của bạn

Nhập số lượng JP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua JP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

อำนาจของ BTC ได้ถึง 56% และ Altcoins ลดลง JPMorgan Chase แก้ไขการประเมินต้นทุนการผลิต BTC เป็น $45,000 PancakeSwap ประกาศการชำระค่าธรรมเนียมของอินเทอร์เฟซสำหรับผู้ใช้ Uniswap

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-17

Halving กำลังเข้ามา และตลาดอ่อนแอและกำลังสะท้อน นักวิเคราะห์ JPMorgan กล่าวว่า “บิตคอยน์จะตกแน่นอนหลังจากการลดครึ่งช่วง”

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-19

ข้อมูล PPI ในเดือนมีนาคมของสหรัฐเพิ่มขึ้น แต่จุดสำคัญลดลง ตลาดหุ้นสหรัฐขึ้นสูง กับยักษ์ใหญ่ในด้านเทคโนโลยี Nvidia และ Apple ที่ขึ้นราว 4% ทองคำยัง

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-12

การวิเคราะห์ของ JPMorgan เห็นว่า BTC ยังคงลดลง การคืนเงิน SLERF 3,800 SOLs โครงการเกม Blast ถูกโจมตีเนื่องจากช่องโหว่ คาดการณ์การลดอัตราดอกเบี้ยส่งผลให้ตลาด

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-22

JPMorgan แสดงความกังวลเกี่ยวกับการควบคุมตลาดของ Tether เนื่องจากสถานการณ์กฎหมายที่กำลังเปลี่ยนแปลง

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-14

Tìm hiểu thêm về JP (JP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.