Jito Staked SOL Thị trường hôm nay
Jito Staked SOL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JITOSOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €156.55. Với nguồn cung lưu hành là 0 JITOSOL, tổng vốn hóa thị trường của JITOSOL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JITOSOL tính bằng EUR đã giảm €-1.76, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JITOSOL tính bằng EUR là €304.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5187.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JITOSOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JITOSOL sang EUR là €156.55 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JITOSOL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JITOSOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jito Staked SOL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JITOSOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JITOSOL/-- Spot is $ and 0%, and JITOSOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Jito Staked SOL sang Euro
Bảng chuyển đổi JITOSOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JITOSOL | 156.55EUR |
2JITOSOL | 313.11EUR |
3JITOSOL | 469.67EUR |
4JITOSOL | 626.23EUR |
5JITOSOL | 782.79EUR |
6JITOSOL | 939.35EUR |
7JITOSOL | 1,095.9EUR |
8JITOSOL | 1,252.46EUR |
9JITOSOL | 1,409.02EUR |
10JITOSOL | 1,565.58EUR |
100JITOSOL | 15,655.85EUR |
500JITOSOL | 78,279.26EUR |
1000JITOSOL | 156,558.52EUR |
5000JITOSOL | 782,792.62EUR |
10000JITOSOL | 1,565,585.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JITOSOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.006387JITOSOL |
2EUR | 0.01277JITOSOL |
3EUR | 0.01916JITOSOL |
4EUR | 0.02554JITOSOL |
5EUR | 0.03193JITOSOL |
6EUR | 0.03832JITOSOL |
7EUR | 0.04471JITOSOL |
8EUR | 0.05109JITOSOL |
9EUR | 0.05748JITOSOL |
10EUR | 0.06387JITOSOL |
100000EUR | 638.73JITOSOL |
500000EUR | 3,193.69JITOSOL |
1000000EUR | 6,387.38JITOSOL |
5000000EUR | 31,936.93JITOSOL |
10000000EUR | 63,873.87JITOSOL |
Bảng chuyển đổi số tiền JITOSOL sang EUR và EUR sang JITOSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JITOSOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang JITOSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jito Staked SOL phổ biến
Jito Staked SOL | 1 JITOSOL |
---|---|
![]() | $174.75USD |
![]() | €156.56EUR |
![]() | ₹14,599.03INR |
![]() | Rp2,650,911.31IDR |
![]() | $237.03CAD |
![]() | £131.24GBP |
![]() | ฿5,763.74THB |
Jito Staked SOL | 1 JITOSOL |
---|---|
![]() | ₽16,148.42RUB |
![]() | R$950.52BRL |
![]() | د.إ641.77AED |
![]() | ₺5,964.64TRY |
![]() | ¥1,232.55CNY |
![]() | ¥25,164.3JPY |
![]() | $1,361.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JITOSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JITOSOL = $174.75 USD, 1 JITOSOL = €156.56 EUR, 1 JITOSOL = ₹14,599.03 INR, 1 JITOSOL = Rp2,650,911.31 IDR, 1 JITOSOL = $237.03 CAD, 1 JITOSOL = £131.24 GBP, 1 JITOSOL = ฿5,763.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.25 |
![]() | 0.005904 |
![]() | 0.3102 |
![]() | 558.01 |
![]() | 249.15 |
![]() | 0.9264 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,180.04 |
![]() | 800.48 |
![]() | 2,293.3 |
![]() | 0.3111 |
![]() | 390,005.59 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 157.02 |
![]() | 38.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito Staked SOL của bạn
Nhập số lượng JITOSOL của bạn
Nhập số lượng JITOSOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito Staked SOL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito Staked SOL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito Staked SOL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito Staked SOL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito Staked SOL sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito Staked SOL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito Staked SOL sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito Staked SOL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito Staked SOL (JITOSOL)

Як користуватися Uniswap?
Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

XRP: Останні новини та тенденції цін
XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?
Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік
Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін
Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?
Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.
Tìm hiểu thêm về Jito Staked SOL (JITOSOL)

Solayer (LAYER) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Khám phá lĩnh vực Solana Restaking

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025

Fragmetric: Mở đầu việc đặt cọc lưu động tiên tiến trên Solana
