JenSOL Thị trường hôm nay
JenSOL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JenSOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000191. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,470 JENSOL, tổng vốn hóa thị trường của JenSOL tính bằng EUR là €171,202.34. Trong 24h qua, giá của JenSOL tính bằng EUR đã tăng €0.000001066, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JenSOL tính bằng EUR là €0.03941, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001218.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JENSOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JENSOL sang EUR là €0.000191 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JENSOL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JENSOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch JenSOL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002137 | 0.56% |
The real-time trading price of JENSOL/USDT Spot is $0.0002137, with a 24-hour trading change of 0.56%, JENSOL/USDT Spot is $0.0002137 and 0.56%, and JENSOL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JenSOL sang Euro
Bảng chuyển đổi JENSOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JENSOL | 0EUR |
2JENSOL | 0EUR |
3JENSOL | 0EUR |
4JENSOL | 0EUR |
5JENSOL | 0EUR |
6JENSOL | 0EUR |
7JENSOL | 0EUR |
8JENSOL | 0EUR |
9JENSOL | 0EUR |
10JENSOL | 0EUR |
1000000JENSOL | 191.09EUR |
5000000JENSOL | 955.47EUR |
10000000JENSOL | 1,910.95EUR |
50000000JENSOL | 9,554.77EUR |
100000000JENSOL | 19,109.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JENSOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5,232.98JENSOL |
2EUR | 10,465.97JENSOL |
3EUR | 15,698.95JENSOL |
4EUR | 20,931.94JENSOL |
5EUR | 26,164.93JENSOL |
6EUR | 31,397.91JENSOL |
7EUR | 36,630.9JENSOL |
8EUR | 41,863.89JENSOL |
9EUR | 47,096.87JENSOL |
10EUR | 52,329.86JENSOL |
100EUR | 523,298.64JENSOL |
500EUR | 2,616,493.21JENSOL |
1000EUR | 5,232,986.42JENSOL |
5000EUR | 26,164,932.11JENSOL |
10000EUR | 52,329,864.22JENSOL |
Bảng chuyển đổi số tiền JENSOL sang EUR và EUR sang JENSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JENSOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JENSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JenSOL phổ biến
JenSOL | 1 JENSOL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
JenSOL | 1 JENSOL |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JENSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JENSOL = $0 USD, 1 JENSOL = €0 EUR, 1 JENSOL = ₹0.02 INR, 1 JENSOL = Rp3.24 IDR, 1 JENSOL = $0 CAD, 1 JENSOL = £0 GBP, 1 JENSOL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.01 |
![]() | 0.005872 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 557.77 |
![]() | 254.95 |
![]() | 0.9275 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,991.68 |
![]() | 773.73 |
![]() | 2,297.26 |
![]() | 0.312 |
![]() | 403,250 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 156.52 |
![]() | 37.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng JenSOL của bạn
Nhập số lượng JENSOL của bạn
Nhập số lượng JENSOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JenSOL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JenSOL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JenSOL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JenSOL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JenSOL sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JenSOL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JenSOL sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi JenSOL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JenSOL (JENSOL)

How Has BNB Price Performed Recently? Analysis And Forecast Of BNB Price In 2025
The overall market trend is expected to continue to be bullish, and the price of BNB is expected to rise after April.

FHE Token: Mind Network Leading the Web3 Fully Homomorphic Encryption Revolution in 2025
In-depth discussion of how FHE tokens and the fully homomorphic encryption technology behind them can promote the development of Web3 and AI ecosystem.

2025 The Safest Crypto Assets Exchange Evaluation
Reveal the safest cryptocurrency exchange in 2025

Ethereum Rebounds Strongly by Over 14%, Sparking Market Discussions on Future Trends
Ethereum (ETH) has shown strong rebound momentum, with prices surging over 14% in the past 24 hours

HBAR Price Prediction In 2025
HBAR has huge potential for future development, with market forecasts suggesting HBAR could reach $0.3463 by 2025

Daily News | Tesla Announced Bitcoin Holdings, ETFs Received Large Net Inflows, Helping BTC Break Through $94K
The US Bitcoin spot ETF had a total net inflow of $719 million yesterday