ivendPay Thị trường hôm nay
ivendPay đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ivendPay chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3075. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,178,755 IVPAY, tổng vốn hóa thị trường của ivendPay tính bằng JPY là ¥6,873,354,598.28. Trong 24h qua, giá của ivendPay tính bằng JPY đã tăng ¥0.01088, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ivendPay tính bằng JPY là ¥31.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1513.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IVPAY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IVPAY sang JPY là ¥0.3075 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IVPAY/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IVPAY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ivendPay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002141 | 3.58% |
The real-time trading price of IVPAY/USDT Spot is $0.002141, with a 24-hour trading change of 3.58%, IVPAY/USDT Spot is $0.002141 and 3.58%, and IVPAY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ivendPay sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi IVPAY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IVPAY | 0.3JPY |
2IVPAY | 0.61JPY |
3IVPAY | 0.92JPY |
4IVPAY | 1.23JPY |
5IVPAY | 1.53JPY |
6IVPAY | 1.84JPY |
7IVPAY | 2.15JPY |
8IVPAY | 2.46JPY |
9IVPAY | 2.76JPY |
10IVPAY | 3.07JPY |
1000IVPAY | 307.58JPY |
5000IVPAY | 1,537.93JPY |
10000IVPAY | 3,075.87JPY |
50000IVPAY | 15,379.38JPY |
100000IVPAY | 30,758.76JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang IVPAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.25IVPAY |
2JPY | 6.5IVPAY |
3JPY | 9.75IVPAY |
4JPY | 13IVPAY |
5JPY | 16.25IVPAY |
6JPY | 19.5IVPAY |
7JPY | 22.75IVPAY |
8JPY | 26IVPAY |
9JPY | 29.25IVPAY |
10JPY | 32.51IVPAY |
100JPY | 325.11IVPAY |
500JPY | 1,625.55IVPAY |
1000JPY | 3,251.1IVPAY |
5000JPY | 16,255.53IVPAY |
10000JPY | 32,511.06IVPAY |
Bảng chuyển đổi số tiền IVPAY sang JPY và JPY sang IVPAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IVPAY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang IVPAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ivendPay phổ biến
ivendPay | 1 IVPAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
ivendPay | 1 IVPAY |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IVPAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IVPAY = $0 USD, 1 IVPAY = €0 EUR, 1 IVPAY = ₹0.18 INR, 1 IVPAY = Rp32.48 IDR, 1 IVPAY = $0 CAD, 1 IVPAY = £0 GBP, 1 IVPAY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.15 |
![]() | 0.00003678 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005767 |
![]() | 0.02321 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.96 |
![]() | 4.8 |
![]() | 14.04 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 2,510.61 |
![]() | 0.00003691 |
![]() | 0.9954 |
![]() | 0.2318 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ivendPay của bạn
Nhập số lượng IVPAY của bạn
Nhập số lượng IVPAY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ivendPay hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ivendPay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ivendPay sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ivendPay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ivendPay sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ivendPay sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ivendPay sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ivendPay sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ivendPay (IVPAY)

Prediksi Harga Solana | Bisakah SOL kembali ke puncaknya?
Artikel ini menganalisis secara mendalam perkiraan tren harga terbaru dan perkembangan masa depan Solana (SOL)

Polkadot (DOT): Token Inti yang Menghubungkan Masa Depan Blockchain
Polkadot (DOT) telah menjadi proyek bintang di bidang cryptocurrency dengan interoperabilitas lintas-rantai dan skalabilitas yang unik.

Apa Hipotesis Bearish Untuk Harga Bitcoin Pada Tahun 2025?
Pada April 2025, harga BTC turun dari level tinggi ke level rendah sebesar $80,000, memicu diskusi di kalangan pengguna tentang kolaps pasar kripto.

Bagaimana Prospek Investasi dari MASA Coin?
Koin MASA, sebagai proyek yang berfokus pada penciptaan "alam semesta AI yang adil," telah menunjukkan prospek investasi yang luar biasa pada tahun 2025.

Prediksi Harga DOGE: Tren Pasar Dogecoin Dan Strategi Investasi
Artikel ini secara mendalam menganalisis tren harga token DOGE

Analisis tren harga token TRUMP setelah penguncian pada bulan April
Artikel ini menganalisis secara mendalam tren harga TRUMP