Iris Thị trường hôm nay
Iris đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫50.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng VND là ₫101,391.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫41.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang VND là ₫50.96 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Iris
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0006533 | -1.53% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.0006533, with a 24-hour trading change of -1.53%, IRIS/USDT Spot is $0.0006533 and -1.53%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Iris sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi IRIS sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1IRIS | 50.96VND |
2IRIS | 101.93VND |
3IRIS | 152.9VND |
4IRIS | 203.87VND |
5IRIS | 254.83VND |
6IRIS | 305.8VND |
7IRIS | 356.77VND |
8IRIS | 407.74VND |
9IRIS | 458.7VND |
10IRIS | 509.67VND |
100IRIS | 5,096.75VND |
500IRIS | 25,483.78VND |
1,000IRIS | 50,967.56VND |
5,000IRIS | 254,837.82VND |
10,000IRIS | 509,675.65VND |
Bảng chuyển đổi VND sang IRIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.01962IRIS |
2VND | 0.03924IRIS |
3VND | 0.05886IRIS |
4VND | 0.07848IRIS |
5VND | 0.0981IRIS |
6VND | 0.1177IRIS |
7VND | 0.1373IRIS |
8VND | 0.1569IRIS |
9VND | 0.1765IRIS |
10VND | 0.1962IRIS |
10,000VND | 196.2IRIS |
50,000VND | 981.01IRIS |
100,000VND | 1,962.03IRIS |
500,000VND | 9,810.16IRIS |
1,000,000VND | 19,620.32IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang VND và VND sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IRIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Iris phổ biến
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp31.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.17 INR, 1 IRIS = Rp31.42 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
PMX chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001201 |
![]() | 0.0000001778 |
![]() | 0.000005824 |
![]() | 0.006993 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002705 |
![]() | 0.0001262 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.000005833 |
![]() | 0.0623 |
![]() | 0.1024 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 0.0001242 |
![]() | 0.000000178 |
![]() | 0.0005317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Iris (IRIS) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)

IRIS Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Giao Tiếp Liên Chuỗi (IBC)?
Trong thời đại blockchain kết nối đa chuỗi như hiện nay, khả năng tương tác là yếu tố sống còn.

Iris Network là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa IRIS token
Iris Network (IRIS) đang dần tạo dựng vị thế là một trung tâm dịch vụ chuỗi chéo (cross-chain) được xây dựng trên nền tảng Cosmos.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

Khởi động xác minh Iris Worldcoin tại Đài Loan, WLD có sẵn miễn phí tại 3 địa điểm
Đăng nhập Worldcoin tại Đài Loan không chỉ là cơ hội để nhận coin miễn phí, mà còn là điểm vào để tham gia vào cuộc cách mạng danh tính số.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.