InverseChuyển đổi Inverse (INV) sang Indian Rupee (INR)

INV/INR: 1 INV ≈ ₹2,311.61 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2,311.61. Với nguồn cung lưu hành là 594,590.44 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng INR là ₹114,826,195,660.56. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng INR đã giảm ₹-235.33, biểu thị mức giảm -9.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng INR là ₹173,357.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,730.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang INR

2,311.61-9.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -9.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$27.67
-9.24%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $27.67, with a 24-hour trading change of -9.24%, INV/USDT Spot is $27.67 and -9.24%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INV sang INR

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INV
2,206.35INR
2INV
4,412.7INR
3INV
6,619.06INR
4INV
8,825.41INR
5INV
11,031.77INR
6INV
13,238.12INR
7INV
15,444.48INR
8INV
17,650.83INR
9INV
19,857.19INR
10INV
22,063.54INR
100INV
220,635.47INR
500INV
1,103,177.39INR
1000INV
2,206,354.78INR
5000INV
11,031,773.92INR
10000INV
22,063,547.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang INV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1INR
0.0004532INV
2INR
0.0009064INV
3INR
0.001359INV
4INR
0.001812INV
5INR
0.002266INV
6INR
0.002719INV
7INR
0.003172INV
8INR
0.003625INV
9INR
0.004079INV
10INR
0.004532INV
1000000INR
453.23INV
5000000INR
2,266.18INV
10000000INR
4,532.36INV
50000000INR
22,661.81INV
100000000INR
45,323.62INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang INR và INR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $27.67 USD, 1 INV = €24.79 EUR, 1 INV = ₹2,311.62 INR, 1 INV = Rp419,746.59 IDR, 1 INV = $37.53 CAD, 1 INV = £20.78 GBP, 1 INV = ฿912.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2876
logo BTCBTC
0.00007757
logo ETHETH
0.003942
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.32
logo BNBBNB
0.01093
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05838
logo TRXTRX
26.42
logo DOGEDOGE
42.32
logo ADAADA
10.83
logo STETHSTETH
0.004007
logo SMARTSMART
5,177.77
logo WBTCWBTC
0.00007756
logo LEOLEO
0.6709
logo TONTON
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Inverse của bạn

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Inverse

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Tìm hiểu thêm về Inverse (INV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.