Interlay Thị trường hôm nay
Interlay đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Interlay chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4956. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 229,989,711.18 INTR, tổng vốn hóa thị trường của Interlay tính bằng JPY là ¥16,415,514,995.01. Trong 24h qua, giá của Interlay tính bằng JPY đã tăng ¥0.008791, biểu thị mức tăng +1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Interlay tính bằng JPY là ¥28.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4248.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INTR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INTR sang JPY là ¥0.4956 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INTR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INTR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Interlay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003397 | 0.44% |
The real-time trading price of INTR/USDT Spot is $0.003397, with a 24-hour trading change of 0.44%, INTR/USDT Spot is $0.003397 and 0.44%, and INTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Interlay sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi INTR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INTR | 0.49JPY |
2INTR | 0.99JPY |
3INTR | 1.48JPY |
4INTR | 1.98JPY |
5INTR | 2.47JPY |
6INTR | 2.97JPY |
7INTR | 3.46JPY |
8INTR | 3.96JPY |
9INTR | 4.46JPY |
10INTR | 4.95JPY |
1000INTR | 495.65JPY |
5000INTR | 2,478.26JPY |
10000INTR | 4,956.53JPY |
50000INTR | 24,782.69JPY |
100000INTR | 49,565.38JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.01INTR |
2JPY | 4.03INTR |
3JPY | 6.05INTR |
4JPY | 8.07INTR |
5JPY | 10.08INTR |
6JPY | 12.1INTR |
7JPY | 14.12INTR |
8JPY | 16.14INTR |
9JPY | 18.15INTR |
10JPY | 20.17INTR |
100JPY | 201.75INTR |
500JPY | 1,008.76INTR |
1000JPY | 2,017.53INTR |
5000JPY | 10,087.68INTR |
10000JPY | 20,175.37INTR |
Bảng chuyển đổi số tiền INTR sang JPY và JPY sang INTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INTR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang INTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Interlay phổ biến
Interlay | 1 INTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Interlay | 1 INTR |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.5JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INTR = $0 USD, 1 INTR = €0 EUR, 1 INTR = ₹0.29 INR, 1 INTR = Rp52.21 IDR, 1 INTR = $0 CAD, 1 INTR = £0 GBP, 1 INTR = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1498 |
![]() | 0.00003664 |
![]() | 0.001937 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 0.02292 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.8 |
![]() | 4.83 |
![]() | 14.34 |
![]() | 0.001941 |
![]() | 2,496.17 |
![]() | 0.00003668 |
![]() | 0.9788 |
![]() | 0.232 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Interlay của bạn
Nhập số lượng INTR của bạn
Nhập số lượng INTR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Interlay hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Interlay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Interlay sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Interlay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Interlay sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Interlay sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Interlay sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Interlay sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Interlay (INTR)

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト
この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

GateLive AMA 要約 - OriginTrail
人工知能のための検証可能なインターネットを強化します。

Gate.io AMA with Braintrust - 世界最高の仕事にアクセス
Gate.io AMA with Braintrust - 世界最高の仕事にアクセス
