Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽704.15. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng RUB là ₽6,359,108,556,515.32. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng RUB đã giảm ₽-31.41, biểu thị mức giảm -4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng RUB là ₽4,862.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽60.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang RUB là ₽704.15 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.62 | -5.8% | |
![]() Giao ngay | $7.62 | -5.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.63 | -3.69% |
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $7.62, with a 24-hour trading change of -5.8%, INJ/USDT Spot is $7.62 and -5.8%, and INJ/USDT Perpetual is $7.63 and -3.69%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi INJ sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 706.92RUB |
2INJ | 1,413.85RUB |
3INJ | 2,120.77RUB |
4INJ | 2,827.7RUB |
5INJ | 3,534.63RUB |
6INJ | 4,241.55RUB |
7INJ | 4,948.48RUB |
8INJ | 5,655.41RUB |
9INJ | 6,362.33RUB |
10INJ | 7,069.26RUB |
100INJ | 70,692.65RUB |
500INJ | 353,463.27RUB |
1000INJ | 706,926.55RUB |
5000INJ | 3,534,632.77RUB |
10000INJ | 7,069,265.55RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.001414INJ |
2RUB | 0.002829INJ |
3RUB | 0.004243INJ |
4RUB | 0.005658INJ |
5RUB | 0.007072INJ |
6RUB | 0.008487INJ |
7RUB | 0.009902INJ |
8RUB | 0.01131INJ |
9RUB | 0.01273INJ |
10RUB | 0.01414INJ |
100000RUB | 141.45INJ |
500000RUB | 707.28INJ |
1000000RUB | 1,414.57INJ |
5000000RUB | 7,072.87INJ |
10000000RUB | 14,145.74INJ |
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang RUB và RUB sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RUB sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $7.65USD |
![]() | €6.85EUR |
![]() | ₹639.1INR |
![]() | Rp116,048.48IDR |
![]() | $10.38CAD |
![]() | £5.75GBP |
![]() | ฿252.32THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽706.93RUB |
![]() | R$41.61BRL |
![]() | د.إ28.09AED |
![]() | ₺261.11TRY |
![]() | ¥53.96CNY |
![]() | ¥1,101.61JPY |
![]() | $59.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $7.65 USD, 1 INJ = €6.85 EUR, 1 INJ = ₹639.1 INR, 1 INJ = Rp116,048.48 IDR, 1 INJ = $10.38 CAD, 1 INJ = £5.75 GBP, 1 INJ = ฿252.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2511 |
![]() | 0.00006792 |
![]() | 0.003565 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009479 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.04967 |
![]() | 35.92 |
![]() | 22.95 |
![]() | 9.09 |
![]() | 0.00362 |
![]() | 4,861.4 |
![]() | 0.00006818 |
![]() | 0.5779 |
![]() | 0.4524 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

KILO Token: Tinjauan Proyek dan Perkembangan Terbaru
Sebagai bagian inti dari ekosistem KiloEx, KILO Token secara bertahap membuat namanya dikenal di pasar cryptocurrency dengan model token yang jelas, platform perdagangan inovatif, dan dukungan komunitas yang aktif.

Analisis Harga Koin KAVA: 2025 dan Tinjauan Platform DeFi
Temukan pandangan 2025 Kava, tips membeli, dan imbalan staking untuk investor kripto.

Apa itu Raydium (RAY)? Tinjauan A-Z dari Pertukaran DEX Teratas di Solana (Update 2025)
Raydium (RAY) adalah salah satu pertukaran terdesentralisasi (DEXs) terkemuka di Solana, menawarkan transaksi cepat dan murah serta likuiditas yang dalam bagi para trader.

Kripto Solend: Platform Peminjaman DeFi Utama di Solana
Temukan Solend, platform peminjaman DeFi Solana utama.

Memahami Broccoli/WBNB: Tinjauan Mendalam tentang Pasangan Perdagangan Kripto Ini
Artikel ini mengeksplorasi dasar-dasar pasangan perdagangan Broccoli/WBNB, signifikansinya di BNB Smart Chain, dan mengapa layak untuk diperhatikan pada tahun 2025.

Token UNITPROTOCOL: Protokol Peminjaman Terdesentralisasi Meningkatkan Efisiensi Likuiditas
Artikel ini menggali keunggulan inti dari token UNITPROTOCOL sebagai protokol peminjaman terdesentralisasi yang inovatif.
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Các loại tiền điện tử hàng đầu để mua ngay bây giờ: Lựa chọn tốt nhất cho Lợi nhuận Tối đa

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

XION là gì và Cách Thiết kế Trừu tượng Hóa Chuỗi của Nó được Thiết kế cho Sự Thông Dụng Trong Đời Sống

8 giao thức DeFi tiềm năng (airdrop, lợi suất, GF)

Giao thức Hydro: Nền tảng Cơ sở hạ tầng LSD & LSDFi tối ưu trên Injective
