Indigo ProtocolChuyển đổi Indigo Protocol (INDY) sang Euro (EUR)

INDY/EUR: 1 INDY ≈ €0.6836 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Indigo Protocol Thị trường hôm nay

Indigo Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INDY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6836. Với nguồn cung lưu hành là 16,978,821 INDY, tổng vốn hóa thị trường của INDY tính bằng EUR là €10,399,353.69. Trong 24h qua, giá của INDY tính bằng EUR đã giảm €-0.01601, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INDY tính bằng EUR là €4.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.332.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INDY sang EUR

0.6836-2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INDY sang EUR là €0.6836 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INDY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INDY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Indigo Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INDY/-- Spot is $ and 0%, and INDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Indigo Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi INDY sang EUR

logo Indigo ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INDY
0.68EUR
2INDY
1.36EUR
3INDY
2.05EUR
4INDY
2.73EUR
5INDY
3.41EUR
6INDY
4.1EUR
7INDY
4.78EUR
8INDY
5.46EUR
9INDY
6.15EUR
10INDY
6.83EUR
1000INDY
683.65EUR
5000INDY
3,418.29EUR
10000INDY
6,836.58EUR
50000INDY
34,182.93EUR
100000INDY
68,365.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INDY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Indigo Protocol
1EUR
1.46INDY
2EUR
2.92INDY
3EUR
4.38INDY
4EUR
5.85INDY
5EUR
7.31INDY
6EUR
8.77INDY
7EUR
10.23INDY
8EUR
11.7INDY
9EUR
13.16INDY
10EUR
14.62INDY
100EUR
146.27INDY
500EUR
731.35INDY
1000EUR
1,462.71INDY
5000EUR
7,313.59INDY
10000EUR
14,627.18INDY

Bảng chuyển đổi số tiền INDY sang EUR và EUR sang INDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang INDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Indigo Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INDY = $0.76 USD, 1 INDY = €0.68 EUR, 1 INDY = ₹63.75 INR, 1 INDY = Rp11,575.98 IDR, 1 INDY = $1.04 CAD, 1 INDY = £0.57 GBP, 1 INDY = ฿25.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.82
logo BTCBTC
0.006962
logo ETHETH
0.3635
logo USDTUSDT
558.49
logo XRPXRP
280.81
logo BNBBNB
0.9645
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
4.89
logo DOGEDOGE
3,576.17
logo TRXTRX
2,366.32
logo ADAADA
902.34
logo STETHSTETH
0.3634
logo SMARTSMART
486,571.92
logo WBTCWBTC
0.006978
logo LEOLEO
59.23
logo LINKLINK
45.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Indigo Protocol của bạn

01

Nhập số lượng INDY của bạn

Nhập số lượng INDY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Indigo Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Indigo Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Indigo Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Indigo Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Indigo Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Indigo Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Indigo Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Indigo Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Indigo Protocol (INDY)

Tìm hiểu thêm về Indigo Protocol (INDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.