iMe Lab Thị trường hôm nay
iMe Lab đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LIME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1019. Với nguồn cung lưu hành là 755,459,359.49 LIME, tổng vốn hóa thị trường của LIME tính bằng CNY là ¥543,440,244.2. Trong 24h qua, giá của LIME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002625, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LIME tính bằng CNY là ¥1.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02825.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LIME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LIME sang CNY là ¥0.1019 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LIME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LIME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch iMe Lab
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01422 | -3.46% |
The real-time trading price of LIME/USDT Spot is $0.01422, with a 24-hour trading change of -3.46%, LIME/USDT Spot is $0.01422 and -3.46%, and LIME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi iMe Lab sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LIME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LIME | 0.1CNY |
2LIME | 0.2CNY |
3LIME | 0.3CNY |
4LIME | 0.4CNY |
5LIME | 0.5CNY |
6LIME | 0.6CNY |
7LIME | 0.7CNY |
8LIME | 0.81CNY |
9LIME | 0.91CNY |
10LIME | 1.01CNY |
1000LIME | 101.28CNY |
5000LIME | 506.41CNY |
10000LIME | 1,012.83CNY |
50000LIME | 5,064.19CNY |
100000LIME | 10,128.39CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LIME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.87LIME |
2CNY | 19.74LIME |
3CNY | 29.61LIME |
4CNY | 39.49LIME |
5CNY | 49.36LIME |
6CNY | 59.23LIME |
7CNY | 69.11LIME |
8CNY | 78.98LIME |
9CNY | 88.85LIME |
10CNY | 98.73LIME |
100CNY | 987.32LIME |
500CNY | 4,936.61LIME |
1000CNY | 9,873.23LIME |
5000CNY | 49,366.16LIME |
10000CNY | 98,732.32LIME |
Bảng chuyển đổi số tiền LIME sang CNY và CNY sang LIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LIME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1iMe Lab phổ biến
iMe Lab | 1 LIME |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp219.35IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
iMe Lab | 1 LIME |
---|---|
![]() | ₽1.34RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LIME = $0.01 USD, 1 LIME = €0.01 EUR, 1 LIME = ₹1.21 INR, 1 LIME = Rp219.35 IDR, 1 LIME = $0.02 CAD, 1 LIME = £0.01 GBP, 1 LIME = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 0.04462 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.13 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.5271 |
![]() | 70.88 |
![]() | 288.24 |
![]() | 456.55 |
![]() | 115.51 |
![]() | 0.04469 |
![]() | 58,249.63 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 7.75 |
![]() | 5.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng iMe Lab của bạn
Nhập số lượng LIME của bạn
Nhập số lượng LIME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá iMe Lab hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua iMe Lab.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi iMe Lab sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua iMe Lab
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ iMe Lab sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ iMe Lab sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ iMe Lab sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi iMe Lab sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến iMe Lab (LIME)

2025比特幣大跌:原因、影響和投資策略
2025年初,比特幣(BTC)價格經歷了一次重大下跌

Gate.io 炒幣交易軟件:開啓您的加密貨幣交易新時代
Gate.io 成立於2013年,經過多年的穩健發展,已成爲全球用戶數以百萬計的知名加密貨幣交易平台。

第一行情|BTC反彈動能出現衰竭跡象,分析稱BTC或尚未觸底
鮑威爾稱銀行可能放松加密貨幣相關規定

XCN價格預測2025:Onyxcoin(XCN)會達到1美元嗎?
Onyxcoin (XCN) 驅動 Onyx Protocol,這是建立在以太坊區塊鏈上的去中心化平台

BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新
文章詳細介紹了平台的AI代理和版稅機制,解析區塊鏈技術在確保數字資產所有權方面的應用。

WCT代幣價格走勢如何?WalletConnect 是什麼項目?
WalletConnect通過標準化通信協議,正在構建價值互聯網的基礎設施。