IdexoChuyển đổi Idexo (IDO) sang British Pound (GBP)

IDO/GBP: 1 IDO ≈ £0.01486 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Idexo Thị trường hôm nay

Idexo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Idexo chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01486. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,346,435 IDO, tổng vốn hóa thị trường của Idexo tính bằng GBP là £897,233.15. Trong 24h qua, giá của Idexo tính bằng GBP đã tăng £0.0000009515, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Idexo tính bằng GBP là £0.4837, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001653.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang GBP

£0.01486+0.0064%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang GBP là £0.01486 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Idexo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDO/-- Spot is $ and 0%, and IDO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Idexo sang British Pound

Bảng chuyển đổi IDO sang GBP

logo IdexoSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IDO
0.01GBP
2IDO
0.02GBP
3IDO
0.04GBP
4IDO
0.05GBP
5IDO
0.07GBP
6IDO
0.08GBP
7IDO
0.1GBP
8IDO
0.11GBP
9IDO
0.13GBP
10IDO
0.14GBP
10000IDO
148.69GBP
50000IDO
743.47GBP
100000IDO
1,486.95GBP
500000IDO
7,434.79GBP
1000000IDO
14,869.58GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IDO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Idexo
1GBP
67.25IDO
2GBP
134.5IDO
3GBP
201.75IDO
4GBP
269IDO
5GBP
336.25IDO
6GBP
403.5IDO
7GBP
470.75IDO
8GBP
538.01IDO
9GBP
605.26IDO
10GBP
672.51IDO
100GBP
6,725.13IDO
500GBP
33,625.69IDO
1000GBP
67,251.38IDO
5000GBP
336,256.92IDO
10000GBP
672,513.85IDO

Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang GBP và GBP sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Idexo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.02 USD, 1 IDO = €0.02 EUR, 1 IDO = ₹1.65 INR, 1 IDO = Rp300.36 IDR, 1 IDO = $0.03 CAD, 1 IDO = £0.01 GBP, 1 IDO = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.96
logo BTCBTC
0.007616
logo ETHETH
0.4069
logo USDTUSDT
666.02
logo XRPXRP
314.74
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.76
logo USDCUSDC
665.71
logo DOGEDOGE
4,139.64
logo TRXTRX
2,723.46
logo ADAADA
1,044.19
logo STETHSTETH
0.4067
logo SMARTSMART
421,112.56
logo WBTCWBTC
0.007626
logo LEOLEO
70.99
logo LINKLINK
49.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Idexo của bạn

01

Nhập số lượng IDO của bạn

Nhập số lượng IDO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Idexo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Lido DAO (LDO): 分散型ステーキングの未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会

MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会

MuskのTwitterで火をつけられた新しいセンセーション、MINIDOGEは暗号通貨界を席巻しています。この記事では、このミームトークンの投資潜在力を探り、DOGEとSHIBと比較し、次の100倍の通貨になる可能性を分析しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター

MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター

マスクのツイートに触発されたMINIDOGトークンは、新しいミームコインのブームを引き起こしました。この記事では、このマスクに触発されたトークンの上昇と発展について探求します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Lido Liquid ステーキング論争:ガバナンスとコントロールの検討

Lido Liquid ステーキング論争:ガバナンスとコントロールの検討

lido-liquid-staking-platform-dominates-sector-controls-33-total-staked-eth

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-10
PepeとAiDogeがGate.ioで急騰する

PepeとAiDogeがGate.ioで急騰する

PEPEとAIDOGEは、Gate.ioの暗号通貨取引所のデータによると、それぞれ700%以上と500%以上上昇し、再びメームコインがブームになっています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-08

Tìm hiểu thêm về Idexo (IDO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.