HUSDChuyển đổi HUSD (HUSD) sang Japanese Yen (JPY)

HUSD/JPY: 1 HUSD ≈ ¥4.3 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.3. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,004.89 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng JPY là ¥116,352,271,081.46. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01684, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng JPY là ¥180, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUSD sang JPY

¥4.3-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang JPY là ¥4.3 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUSD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUSD/-- Spot is $ and 0%, and HUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HUSD sang JPY

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HUSD
4.3JPY
2HUSD
8.6JPY
3HUSD
12.9JPY
4HUSD
17.2JPY
5HUSD
21.51JPY
6HUSD
25.81JPY
7HUSD
30.11JPY
8HUSD
34.41JPY
9HUSD
38.71JPY
10HUSD
43.02JPY
100HUSD
430.2JPY
500HUSD
2,151JPY
1000HUSD
4,302.01JPY
5000HUSD
21,510.09JPY
10000HUSD
43,020.19JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HUSD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1JPY
0.2324HUSD
2JPY
0.4648HUSD
3JPY
0.6973HUSD
4JPY
0.9297HUSD
5JPY
1.16HUSD
6JPY
1.39HUSD
7JPY
1.62HUSD
8JPY
1.85HUSD
9JPY
2.09HUSD
10JPY
2.32HUSD
1000JPY
232.44HUSD
5000JPY
1,162.24HUSD
10000JPY
2,324.48HUSD
50000JPY
11,622.44HUSD
100000JPY
23,244.89HUSD

Bảng chuyển đổi số tiền HUSD sang JPY và JPY sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.03 EUR, 1 HUSD = ₹2.5 INR, 1 HUSD = Rp453.19 IDR, 1 HUSD = $0.04 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1617
logo BTCBTC
0.00003485
logo ETHETH
0.001792
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005629
logo SOLSOL
0.02268
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.99
logo ADAADA
4.86
logo TRXTRX
13.84
logo STETHSTETH
0.001794
logo WBTCWBTC
0.00003485
logo SUISUI
0.9367
logo SMARTSMART
3,037.77
logo LINKLINK
0.2347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUSD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về HUSD (HUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.