Hump Thị trường hôm nay
Hump đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hump chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01985. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HUMP, tổng vốn hóa thị trường của Hump tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Hump tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002431, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hump tính bằng JPY là ¥3.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0134.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMP sang JPY là ¥0.01985 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hump
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUMP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUMP/-- Spot is $ and 0%, and HUMP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hump sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HUMP sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HUMP | 0.01JPY |
2HUMP | 0.03JPY |
3HUMP | 0.05JPY |
4HUMP | 0.07JPY |
5HUMP | 0.09JPY |
6HUMP | 0.11JPY |
7HUMP | 0.13JPY |
8HUMP | 0.15JPY |
9HUMP | 0.17JPY |
10HUMP | 0.19JPY |
10000HUMP | 198.53JPY |
50000HUMP | 992.67JPY |
100000HUMP | 1,985.35JPY |
500000HUMP | 9,926.75JPY |
1000000HUMP | 19,853.51JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HUMP
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 50.36HUMP |
2JPY | 100.73HUMP |
3JPY | 151.1HUMP |
4JPY | 201.47HUMP |
5JPY | 251.84HUMP |
6JPY | 302.21HUMP |
7JPY | 352.58HUMP |
8JPY | 402.95HUMP |
9JPY | 453.32HUMP |
10JPY | 503.68HUMP |
100JPY | 5,036.89HUMP |
500JPY | 25,184.45HUMP |
1000JPY | 50,368.91HUMP |
5000JPY | 251,844.58HUMP |
10000JPY | 503,689.16HUMP |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMP sang JPY và JPY sang HUMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUMP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HUMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hump phổ biến
Hump | 1 HUMP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hump | 1 HUMP |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMP = $0 USD, 1 HUMP = €0 EUR, 1 HUMP = ₹0.01 INR, 1 HUMP = Rp2.09 IDR, 1 HUMP = $0 CAD, 1 HUMP = £0 GBP, 1 HUMP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1499 |
![]() | 0.00003718 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005795 |
![]() | 0.0229 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.18 |
![]() | 4.79 |
![]() | 14.09 |
![]() | 0.001969 |
![]() | 2,192.03 |
![]() | 0.00003714 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.2315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hump của bạn
Nhập số lượng HUMP của bạn
Nhập số lượng HUMP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hump hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hump.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hump sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hump
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hump sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hump sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hump sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hump sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hump (HUMP)

Яка торгова платформа є найнадійнішою?
Допоможемо вам швидко знайти те, що вам підходить **Платформа для торгівлі криптовалютами**

EPT Токен: Основний Службовий Токен, що Підтримує Веб3 Екосистему Balance AI
Представляємо, як Balance інноваційно вдосконалює користувацький досвід за допомогою веб-фреймворку Web3 та технології AI, та детально аналізуємо різноманітні ролі та сценарії застосування токенів EPT.

DARK Токен: Висхідна зірка у майбутньому гіперпокращеного штучного інтелекту
Аналізуйте ринкову продуктивність та інвестиційні перспективи ТЕМНИХ токенів у 2025 році, надаючи всебічні уявлення для ентузіастів штучного інтелекту та інвесторів.

Щоденні новини | Ринок сильно відновився
Bitcoin пробиває $87,000

Що таке Polymarket та як його використовувати?
Як провідна платформа прогнозування, Polymarket і надалі буде лідером інновацій у галузі у 2025 році.

Як передбачити ціну XCN у 2025 році?
XCN очолює революцію децентралізованих платформ для кредитування завдяки впровадженню проривного розвитку протоколу Onyx.