HordChuyển đổi Hord (HORD) sang Indian Rupee (INR)

HORD/INR: 1 HORD ≈ ₹0.1653 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hord Thị trường hôm nay

Hord đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hord chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1653. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 253,423,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của Hord tính bằng INR là ₹3,500,311,666.8. Trong 24h qua, giá của Hord tính bằng INR đã tăng ₹0.001492, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang INR

0.1653+0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang INR là ₹0.1653 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HORD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hord

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HordHORD/USDT
Giao ngay
$0.001981
0.96%

The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.001981, with a 24-hour trading change of 0.96%, HORD/USDT Spot is $0.001981 and 0.96%, and HORD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hord sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HORD sang INR

logo HordSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HORD
0.16INR
2HORD
0.33INR
3HORD
0.49INR
4HORD
0.66INR
5HORD
0.82INR
6HORD
0.99INR
7HORD
1.15INR
8HORD
1.32INR
9HORD
1.48INR
10HORD
1.65INR
1000HORD
165.33INR
5000HORD
826.65INR
10000HORD
1,653.3INR
50000HORD
8,266.52INR
100000HORD
16,533.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang HORD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hord
1INR
6.04HORD
2INR
12.09HORD
3INR
18.14HORD
4INR
24.19HORD
5INR
30.24HORD
6INR
36.29HORD
7INR
42.33HORD
8INR
48.38HORD
9INR
54.43HORD
10INR
60.48HORD
100INR
604.84HORD
500INR
3,024.24HORD
1000INR
6,048.49HORD
5000INR
30,242.47HORD
10000INR
60,484.94HORD

Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang INR và INR sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hord phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.17 INR, 1 HORD = Rp30.02 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2676
logo BTCBTC
0.00007129
logo ETHETH
0.003752
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.83
logo BNBBNB
0.01028
logo SOLSOL
0.04691
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
23.87
logo DOGEDOGE
38.7
logo ADAADA
9.67
logo STETHSTETH
0.003757
logo SMARTSMART
4,493.56
logo WBTCWBTC
0.00007128
logo LEOLEO
0.6397
logo AVAXAVAX
0.3101

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hord của bạn

01

Nhập số lượng HORD của bạn

Nhập số lượng HORD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hord

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.