Honey Thị trường hôm nay
Honey đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNY chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ6.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 HNY, tổng vốn hóa thị trường của HNY tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của HNY tính bằng AED đã giảm د.إ-0.1132, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNY tính bằng AED là د.إ8,033.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.6799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNY sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang AED là د.إ6.79 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNY/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/AED trong ngày qua.
Giao dịch Honey
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HNY/-- Spot is $ and 0%, and HNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Honey sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HNY sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNY | 6.79AED |
2HNY | 13.58AED |
3HNY | 20.38AED |
4HNY | 27.17AED |
5HNY | 33.97AED |
6HNY | 40.76AED |
7HNY | 47.55AED |
8HNY | 54.35AED |
9HNY | 61.14AED |
10HNY | 67.94AED |
100HNY | 679.41AED |
500HNY | 3,397.06AED |
1000HNY | 6,794.12AED |
5000HNY | 33,970.62AED |
10000HNY | 67,941.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.1471HNY |
2AED | 0.2943HNY |
3AED | 0.4415HNY |
4AED | 0.5887HNY |
5AED | 0.7359HNY |
6AED | 0.8831HNY |
7AED | 1.03HNY |
8AED | 1.17HNY |
9AED | 1.32HNY |
10AED | 1.47HNY |
1000AED | 147.18HNY |
5000AED | 735.92HNY |
10000AED | 1,471.85HNY |
50000AED | 7,359.29HNY |
100000AED | 14,718.59HNY |
Bảng chuyển đổi số tiền HNY sang AED và AED sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNY sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang HNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Honey phổ biến
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | $1.85USD |
![]() | €1.66EUR |
![]() | ₹154.55INR |
![]() | Rp28,064.01IDR |
![]() | $2.51CAD |
![]() | £1.39GBP |
![]() | ฿61.02THB |
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | ₽170.96RUB |
![]() | R$10.06BRL |
![]() | د.إ6.79AED |
![]() | ₺63.14TRY |
![]() | ¥13.05CNY |
![]() | ¥266.4JPY |
![]() | $14.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNY = $1.85 USD, 1 HNY = €1.66 EUR, 1 HNY = ₹154.55 INR, 1 HNY = Rp28,064.01 IDR, 1 HNY = $2.51 CAD, 1 HNY = £1.39 GBP, 1 HNY = ฿61.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
![]() | 0.001629 |
![]() | 0.08569 |
![]() | 136.16 |
![]() | 65.18 |
![]() | 0.2355 |
![]() | 1.08 |
![]() | 136.14 |
![]() | 544.45 |
![]() | 885.91 |
![]() | 223.3 |
![]() | 0.08589 |
![]() | 107,541.1 |
![]() | 0.001634 |
![]() | 14.58 |
![]() | 7.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Honey của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Honey
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

STO Token: Solução de Infraestrutura de Liquidez Cross-Chain
StakeStone é um protocolo de infraestrutura de liquidez descentralizado de cadeias cruzadas projetado para transformar a forma como a liquidez é adquirida, distribuída e utilizada em ecossistemas de blockchain.

PUMP Token: Plataforma de Maximização de Rendimento DeFi de Bitcoin Impulsionada por IA
PumpBTC é um sistema operacional (SO) de staking e liquidez com energia AI construído para cadeias modulares. É projetado para maximizar os retornos dos detentores de Bitcoin através da integração perfeita com o ecossistema DeFi.

Token NAVX: O Protocolo de Liquidez Preferido no Ecossistema SUI de Paragem única
NAVI é o primeiro protocolo de liquidez nativo de balcão único na SUI. Suas características inovadoras incluem cofres de alavancagem automática e modo de isolamento.

Token WAL: Uma Mudança Revolucionária no Armazenamento de Dados Descentralizado
Walrus é uma rede de armazenamento de dados descentralizada para armazenar dados e conteúdo de mídia rico, como grandes arquivos de texto, vídeos, imagens e áudio. Com seus algoritmos de codificação inovadores, o Walrus permite a escrita e leitura rápida de dados e a exclusão de dados desnecessários.

Token IMT: Jogo RPG Móvel Ocioso de Alto Ranque da Immutable
Immortal Rising 2, o RPG ocioso móvel de próxima geração projetado pelo designer de jogos vencedor do BAFTA 2024, tornou-se um grande sucesso no Google Play e na App Store iOS, agora classificando em primeiro lugar na Immutable.

Token de retalho: Mememoeda da cadeia Solana com tema do SpongeBob
O token de RETAIL é uma mememoeda baseada em Solana com um tema narrativo do SpongeBob.