Hive Thị trường hôm nay
Hive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,690.79. Với nguồn cung lưu hành là 474,645,088.18 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng IDR là Rp26,574,623,990,859,404.14. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng IDR đã giảm Rp-49.66, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng IDR là Rp51,728.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,324.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2433 | -1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.243 | -1.74% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2433, with a 24-hour trading change of -1.69%, HIVE/USDT Spot is $0.2433 and -1.69%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.243 and -1.74%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HIVE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 3,690.79IDR |
2HIVE | 7,381.59IDR |
3HIVE | 11,072.39IDR |
4HIVE | 14,763.18IDR |
5HIVE | 18,453.98IDR |
6HIVE | 22,144.78IDR |
7HIVE | 25,835.57IDR |
8HIVE | 29,526.37IDR |
9HIVE | 33,217.17IDR |
10HIVE | 36,907.96IDR |
100HIVE | 369,079.66IDR |
500HIVE | 1,845,398.34IDR |
1000HIVE | 3,690,796.69IDR |
5000HIVE | 18,453,983.47IDR |
10000HIVE | 36,907,966.95IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002709HIVE |
2IDR | 0.0005418HIVE |
3IDR | 0.0008128HIVE |
4IDR | 0.001083HIVE |
5IDR | 0.001354HIVE |
6IDR | 0.001625HIVE |
7IDR | 0.001896HIVE |
8IDR | 0.002167HIVE |
9IDR | 0.002438HIVE |
10IDR | 0.002709HIVE |
1000000IDR | 270.94HIVE |
5000000IDR | 1,354.72HIVE |
10000000IDR | 2,709.44HIVE |
50000000IDR | 13,547.21HIVE |
100000000IDR | 27,094.42HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang IDR và IDR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.33INR |
![]() | Rp3,690.8IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.02THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽22.48RUB |
![]() | R$1.32BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺8.3TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.04JPY |
![]() | $1.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.24 USD, 1 HIVE = €0.22 EUR, 1 HIVE = ₹20.33 INR, 1 HIVE = Rp3,690.8 IDR, 1 HIVE = $0.33 CAD, 1 HIVE = £0.18 GBP, 1 HIVE = ฿8.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00143 |
![]() | 0.0000003571 |
![]() | 0.00001869 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01519 |
![]() | 0.00005444 |
![]() | 0.0002213 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1891 |
![]() | 0.0483 |
![]() | 0.1351 |
![]() | 0.00001859 |
![]() | 20.56 |
![]() | 0.0000003565 |
![]() | 0.01077 |
![]() | 0.002284 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hive của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HVLO代币:Hivello如何简化DePIN挖矿并实现无预付费用参与
探索HVLO代币:Hivello革命性DePIN挖矿方案。

HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链
作为一个无需支付交易手续费、且具备快速交易特性的区块链平台,HIVE的可扩展性和灵活性使其成为构建DApps的理想选择。本文将探讨HIVE如何在Web3中发挥独特作用,并分析其技术特点如何支持广泛应用。

HIVE代币:AI驱动的智能生态系统和市场趋势分析
HIVE代币是AI驱动的加密货币先锋,其智能生态系统通过人工智能代理分析市场趋势并自动部署代币。

BUZZ代币:Solana生态系统中结合AI的DeFi项目Hive AI
BUZZ代币在Solana生态系统引领AI驱动DeFi革命。探索Hive AI如何简化复杂DeFi操作,BUZZ代币惊人增长背后的原因,以及Solana AI黑客松孕育的创新项目。了解AI与DeFi结合为用户带来的全新体验和投资机遇。
Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Cổ Phiếu Khai Thác Bitcoin: Điều Hướng Cuộc Đua Vàng Kỹ Thuật Số

Nghiên cứu của Gate: Bitcoin Kiểm tra $90K và Phục hồi Mạnh Mẽ, Vượt qua TVL Tăng 173% trong Một Tuần

Hiểu BUZZ trong một bài viết

Nghiên cứu của gate: BTC Pullback Kích hoạt Sụp đổ Altcoin, Thượng viện Hoa Kỳ thành lập Ủy ban Tiền điện tử

HIVE là gì?
