HIve Intelligence Thị trường hôm nay
HIve Intelligence đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HINT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01548. Với nguồn cung lưu hành là 460,975,000 HINT, tổng vốn hóa thị trường của HINT tính bằng CNY là ¥50,359,580.81. Trong 24h qua, giá của HINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001127, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HINT tính bằng CNY là ¥0.3103, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HINT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HINT sang CNY là ¥0.01548 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HINT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HINT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HIve Intelligence
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002207 | -0.49% |
The real-time trading price of HINT/USDT Spot is $0.002207, with a 24-hour trading change of -0.49%, HINT/USDT Spot is $0.002207 and -0.49%, and HINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HIve Intelligence sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HINT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HINT | 0.01CNY |
2HINT | 0.03CNY |
3HINT | 0.04CNY |
4HINT | 0.06CNY |
5HINT | 0.07CNY |
6HINT | 0.09CNY |
7HINT | 0.1CNY |
8HINT | 0.12CNY |
9HINT | 0.13CNY |
10HINT | 0.15CNY |
10000HINT | 154.88CNY |
50000HINT | 774.44CNY |
100000HINT | 1,548.88CNY |
500000HINT | 7,744.41CNY |
1000000HINT | 15,488.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 64.56HINT |
2CNY | 129.12HINT |
3CNY | 193.68HINT |
4CNY | 258.25HINT |
5CNY | 322.81HINT |
6CNY | 387.37HINT |
7CNY | 451.93HINT |
8CNY | 516.5HINT |
9CNY | 581.06HINT |
10CNY | 645.62HINT |
100CNY | 6,456.26HINT |
500CNY | 32,281.33HINT |
1000CNY | 64,562.66HINT |
5000CNY | 322,813.33HINT |
10000CNY | 645,626.67HINT |
Bảng chuyển đổi số tiền HINT sang CNY và CNY sang HINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HIve Intelligence phổ biến
HIve Intelligence | 1 HINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
HIve Intelligence | 1 HINT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HINT = $0 USD, 1 HINT = €0 EUR, 1 HINT = ₹0.18 INR, 1 HINT = Rp33.31 IDR, 1 HINT = $0 CAD, 1 HINT = £0 GBP, 1 HINT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0008752 |
![]() | 0.04568 |
![]() | 70.93 |
![]() | 35.29 |
![]() | 0.1222 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6061 |
![]() | 448.49 |
![]() | 111.95 |
![]() | 301.05 |
![]() | 0.04555 |
![]() | 0.0008738 |
![]() | 63,351.03 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HIve Intelligence của bạn
Nhập số lượng HINT của bạn
Nhập số lượng HINT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HIve Intelligence hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HIve Intelligence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HIve Intelligence sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.