Hifi Finance Thị trường hôm nay
Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2037. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,899,587.77 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng EUR là €26,809,697.41. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng EUR đã tăng €0.01351, biểu thị mức tăng +6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng EUR là €2.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang EUR là €0.2037 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hifi Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2343 | 9.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2345 | 9.02% |
The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.2343, with a 24-hour trading change of 9.05%, HIFI/USDT Spot is $0.2343 and 9.05%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.2345 and 9.02%.
Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi HIFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFI | 0.2EUR |
2HIFI | 0.4EUR |
3HIFI | 0.61EUR |
4HIFI | 0.81EUR |
5HIFI | 1.01EUR |
6HIFI | 1.22EUR |
7HIFI | 1.42EUR |
8HIFI | 1.62EUR |
9HIFI | 1.83EUR |
10HIFI | 2.03EUR |
1000HIFI | 203.7EUR |
5000HIFI | 1,018.54EUR |
10000HIFI | 2,037.09EUR |
50000HIFI | 10,185.48EUR |
100000HIFI | 20,370.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.9HIFI |
2EUR | 9.81HIFI |
3EUR | 14.72HIFI |
4EUR | 19.63HIFI |
5EUR | 24.54HIFI |
6EUR | 29.45HIFI |
7EUR | 34.36HIFI |
8EUR | 39.27HIFI |
9EUR | 44.18HIFI |
10EUR | 49.08HIFI |
100EUR | 490.89HIFI |
500EUR | 2,454.47HIFI |
1000EUR | 4,908.94HIFI |
5000EUR | 24,544.72HIFI |
10000EUR | 49,089.45HIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang EUR và EUR sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HIFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹19INR |
![]() | Rp3,449.29IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.5THB |
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | ₽21.01RUB |
![]() | R$1.24BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.76TRY |
![]() | ¥1.6CNY |
![]() | ¥32.74JPY |
![]() | $1.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.23 USD, 1 HIFI = €0.2 EUR, 1 HIFI = ₹19 INR, 1 HIFI = Rp3,449.29 IDR, 1 HIFI = $0.31 CAD, 1 HIFI = £0.17 GBP, 1 HIFI = ฿7.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005947 |
![]() | 0.3163 |
![]() | 557.9 |
![]() | 246.94 |
![]() | 0.9317 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,184.58 |
![]() | 806.5 |
![]() | 2,283.07 |
![]() | 0.3122 |
![]() | 386,762.3 |
![]() | 0.005948 |
![]() | 156.72 |
![]() | 38.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hifi Finance của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hifi Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

PENGU 价格走势如何?Pudgy Penguins 是什么项目?
Pudgy Penguins 是加密货币领域最具代表性的NFT项目之一。

PROMPT代币:WayFinder多链AI交易系统的核心驱动
PROMPT代币是WayFinder生态系统的核心

Ripple 与 SEC 和解,XRP 价格表现如何?
Ripple与SEC的和解终于尘埃落定,为2025年XRP价格走势带来了巨大转机。

如何使用 Uniswap?
作为DeFi领域的翘楚,Uniswap不断创新,为去中心化交易平台带来革命性变革。

XRP最新动态及价格走势分析
XRP 在过去半年中的表现大幅领先主流山寨币,最高涨幅超过5倍。

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。