HEXChuyển đổi HEX (HEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HEX/IDR: 1 HEX ≈ Rp33.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

HEX Thị trường hôm nay

HEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp33.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng IDR đã tăng Rp4.55, biểu thị mức tăng +15.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng IDR là Rp7,749.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8563.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang IDR

Rp33.1+15.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang IDR là Rp33.1 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +15.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch HEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HEX sang IDR

logo HEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HEX
33.1IDR
2HEX
66.2IDR
3HEX
99.3IDR
4HEX
132.4IDR
5HEX
165.5IDR
6HEX
198.61IDR
7HEX
231.71IDR
8HEX
264.81IDR
9HEX
297.91IDR
10HEX
331.01IDR
100HEX
3,310.18IDR
500HEX
16,550.94IDR
1000HEX
33,101.88IDR
5000HEX
165,509.4IDR
10000HEX
331,018.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo HEX
1IDR
0.0302HEX
2IDR
0.06041HEX
3IDR
0.09062HEX
4IDR
0.1208HEX
5IDR
0.151HEX
6IDR
0.1812HEX
7IDR
0.2114HEX
8IDR
0.2416HEX
9IDR
0.2718HEX
10IDR
0.302HEX
10000IDR
302.09HEX
50000IDR
1,510.48HEX
100000IDR
3,020.97HEX
500000IDR
15,104.88HEX
1000000IDR
30,209.76HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang IDR và IDR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.18 INR, 1 HEX = Rp33.1 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001367
logo BTCBTC
0.0000003527
logo ETHETH
0.00001823
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01473
logo BNBBNB
0.00005334
logo SOLSOL
0.0002187
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1812
logo ADAADA
0.04719
logo TRXTRX
0.1324
logo STETHSTETH
0.00001834
logo SMARTSMART
21.27
logo WBTCWBTC
0.000000353
logo SUISUI
0.01146
logo AVAXAVAX
0.001451

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.