Hermes DAO Thị trường hôm nay
Hermes DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0004502. Với nguồn cung lưu hành là 85,960,803.2 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng USD là $38,704.71. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng USD đã giảm $-0.04826, biểu thị mức giảm -9.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng USD là $0.03224, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002264.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang USD là $0.0004502 USD, với tỷ lệ thay đổi là -9.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hermes DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.454 | 2.02% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.454, with a 24-hour trading change of 2.02%, HMX/USDT Spot is $0.454 and 2.02%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermes DAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HMX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 0USD |
2HMX | 0USD |
3HMX | 0USD |
4HMX | 0USD |
5HMX | 0USD |
6HMX | 0USD |
7HMX | 0USD |
8HMX | 0USD |
9HMX | 0USD |
10HMX | 0USD |
1000000HMX | 450.26USD |
5000000HMX | 2,251.3USD |
10000000HMX | 4,502.6USD |
50000000HMX | 22,513USD |
100000000HMX | 45,026USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2,220.93HMX |
2USD | 4,441.87HMX |
3USD | 6,662.81HMX |
4USD | 8,883.75HMX |
5USD | 11,104.69HMX |
6USD | 13,325.63HMX |
7USD | 15,546.57HMX |
8USD | 17,767.51HMX |
9USD | 19,988.45HMX |
10USD | 22,209.39HMX |
100USD | 222,093.9HMX |
500USD | 1,110,469.5HMX |
1000USD | 2,220,939.01HMX |
5000USD | 11,104,695.06HMX |
10000USD | 22,209,390.13HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang USD và USD sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HMX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermes DAO phổ biến
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0 USD, 1 HMX = €0 EUR, 1 HMX = ₹0.04 INR, 1 HMX = Rp6.83 IDR, 1 HMX = $0 CAD, 1 HMX = £0 GBP, 1 HMX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.43 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 0.3156 |
![]() | 500.06 |
![]() | 242.33 |
![]() | 0.8423 |
![]() | 3.76 |
![]() | 499.95 |
![]() | 3,209.03 |
![]() | 2,057.52 |
![]() | 809.84 |
![]() | 0.3155 |
![]() | 405,515 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 55.74 |
![]() | 39.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermes DAO của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermes DAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermes DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermes DAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermes DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermes DAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermes DAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermes DAO (HMX)

ما الذي يجعل مجال العملات الرقمية يرتفع؟
في عام 2025، يُظهر سوق الأصول الرقمية وضعًا معقدًا ومتغيرًا باستمرار.

سعر عملة فين وكيفية الشراء في عام 2025: دليل شامل
اكتشف إمكانيات عملة Vine في عام 2025، تعلم كيفية شرائها وتأمينها، وانظر لماذا تتفوق على منافسيها.

دليل الاستثمار واتجاهات السوق لعام 2025: عملة الطفل لعشاق Web3
اكتشف الإمكانات المتفجرة لرموز الطفل في مناظر الويب3 لعام 2025.

كيفية تداول عملة الطفل BABY؟ ما هو مشروع بابلون؟
بابل هو بروتوكول حصة مبتكر في نظام البيتكوين.

استكشف عملة WCT: فتح الإمكانات المستقبلية للبيئة البيئية للويب3
عملة WCT هي العملة الأصلية لشبكة WalletConnect، والتي تعمل على شبكة OP mainnet لـ Optimism.

سعر الذهب والبيتكوين: أداء السوق وتحليل الأسباب
مؤخرًا، ظهر انحراف كبير في اتجاهات الأسعار للذهب والبيتكوين، مع استمرار الذهب في تحقيق أعلى مستويات تاريخية بينما يتراوح سعر البيتكوين عند مستويات عالية أو حتى يشهد انكماشًا طفيفًا.
Tìm hiểu thêm về Hermes DAO (HMX)

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào

Phân tích tăng trưởng và hướng phát triển trong thị trường phái sinh phi tập trung
