Hello Pets Thị trường hôm nay
Hello Pets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PET chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08428. Với nguồn cung lưu hành là 19,658,010.58 PET, tổng vốn hóa thị trường của PET tính bằng CNY là ¥11,686,376.32. Trong 24h qua, giá của PET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001348, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PET tính bằng CNY là ¥12.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07044.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PET sang CNY là ¥0.08428 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PET/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hello Pets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01193 | -0.16% |
The real-time trading price of PET/USDT Spot is $0.01193, with a 24-hour trading change of -0.16%, PET/USDT Spot is $0.01193 and -0.16%, and PET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hello Pets sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PET | 0.08CNY |
2PET | 0.16CNY |
3PET | 0.25CNY |
4PET | 0.33CNY |
5PET | 0.42CNY |
6PET | 0.5CNY |
7PET | 0.59CNY |
8PET | 0.67CNY |
9PET | 0.75CNY |
10PET | 0.84CNY |
10000PET | 842.85CNY |
50000PET | 4,214.28CNY |
100000PET | 8,428.57CNY |
500000PET | 42,142.87CNY |
1000000PET | 84,285.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.86PET |
2CNY | 23.72PET |
3CNY | 35.59PET |
4CNY | 47.45PET |
5CNY | 59.32PET |
6CNY | 71.18PET |
7CNY | 83.05PET |
8CNY | 94.91PET |
9CNY | 106.77PET |
10CNY | 118.64PET |
100CNY | 1,186.44PET |
500CNY | 5,932.2PET |
1000CNY | 11,864.4PET |
5000CNY | 59,322.01PET |
10000CNY | 118,644.03PET |
Bảng chuyển đổi số tiền PET sang CNY và CNY sang PET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hello Pets phổ biến
Hello Pets | 1 PET |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp181.28IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Hello Pets | 1 PET |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.72JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PET = $0.01 USD, 1 PET = €0.01 EUR, 1 PET = ₹1 INR, 1 PET = Rp181.28 IDR, 1 PET = $0.02 CAD, 1 PET = £0.01 GBP, 1 PET = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0008752 |
![]() | 0.04568 |
![]() | 70.93 |
![]() | 35.29 |
![]() | 0.1222 |
![]() | 0.6061 |
![]() | 70.84 |
![]() | 448.49 |
![]() | 111.95 |
![]() | 301.05 |
![]() | 0.04555 |
![]() | 0.0008738 |
![]() | 63,351.03 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hello Pets của bạn
Nhập số lượng PET của bạn
Nhập số lượng PET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hello Pets hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hello Pets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hello Pets sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hello Pets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hello Pets sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hello Pets sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hello Pets sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hello Pets sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hello Pets (PET)

Token KILO: Inti Efisiensi Modal dan Manajemen Risiko dalam Kontrak Perpetual KiloEx
Artikel ini menganalisis inovasi KiloExs dalam efisiensi modal dan manajemen risiko, termasuk model kolam pertambangan Peer-to-Pool, manajemen likuiditas terpusat, dan kontrol risiko terdesentralisasi.

Panduan Konfigurasi Dompet Sui 2025: Fitur Keamanan dan Integrasi Web3
Temukan Dompet Sui, alat Web3 utama Anda dengan keamanan canggih, integrasi blockchain yang mulus, dan kinerja yang tak tertandingi.

Token KILO: Inti dari Kontrak Perpetual DEX KiloEx
Artikel ini membahas secara mendalam fitur inovatif dari token KILO dan DEX kontrak perpetual KiloEx, berfokus pada keunggulannya dalam manajemen risiko dan efisiensi modal.

WIZZ Token: Revolusi Social-Fi dari Permainan Peternakan Pixel Cross-Chain Wizzwoods
Artikel ini menganalisis fungsionalitas lintas-rantai Wizzwoods, ekonomi token, dan gameplay unik secara detail.

Token KILO: Bintang yang sedang naik di DEX perpetual futures on-chain
Token KILO adalah token asli dari platform KiloEx, dan KiloEx adalah platform perdagangan futures perpetuo terdesentralisasi on-chain (DEX).

Bagaimana memilih dompet DeFi? Satu langkah dari keamanan hingga kenyamanan
Dengan perkembangan pesat ekosistem DeFi, memilih Dompet DeFi yang sangat baik menjadi sangat penting.
Tìm hiểu thêm về Hello Pets (PET)

My DeFi Pet: Một Trò Chơi Thú Cưng Ảo Kết Hợp DeFi và NFT

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN

Eliza’s AI Pet: Tương lai của Mối quan hệ bạn bè Kỹ thuật số với $EAB5Z

Solice (SOLICE) là một thế giới ảo VR đa nền tảng trên Solana
