HDOKI Thị trường hôm nay
HDOKI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HDOKI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1702. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,083,854,674.59 OKI, tổng vốn hóa thị trường của HDOKI tính bằng JPY là ¥26,579,338,492.09. Trong 24h qua, giá của HDOKI tính bằng JPY đã tăng ¥0.0003052, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDOKI tính bằng JPY là ¥2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1036.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang JPY là ¥0.1702 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OKI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch HDOKI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OKI/-- Spot is $ and 0%, and OKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HDOKI sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OKI | 0.17JPY |
2OKI | 0.34JPY |
3OKI | 0.51JPY |
4OKI | 0.68JPY |
5OKI | 0.85JPY |
6OKI | 1.02JPY |
7OKI | 1.19JPY |
8OKI | 1.36JPY |
9OKI | 1.53JPY |
10OKI | 1.7JPY |
1000OKI | 170.29JPY |
5000OKI | 851.48JPY |
10000OKI | 1,702.96JPY |
50000OKI | 8,514.82JPY |
100000OKI | 17,029.64JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.87OKI |
2JPY | 11.74OKI |
3JPY | 17.61OKI |
4JPY | 23.48OKI |
5JPY | 29.36OKI |
6JPY | 35.23OKI |
7JPY | 41.1OKI |
8JPY | 46.97OKI |
9JPY | 52.84OKI |
10JPY | 58.72OKI |
100JPY | 587.21OKI |
500JPY | 2,936.05OKI |
1000JPY | 5,872.11OKI |
5000JPY | 29,360.57OKI |
10000JPY | 58,721.14OKI |
Bảng chuyển đổi số tiền OKI sang JPY và JPY sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKI = $0 USD, 1 OKI = €0 EUR, 1 OKI = ₹0.1 INR, 1 OKI = Rp17.94 IDR, 1 OKI = $0 CAD, 1 OKI = £0 GBP, 1 OKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1606 |
![]() | 0.00003361 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.005405 |
![]() | 0.02077 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.05 |
![]() | 4.67 |
![]() | 12.78 |
![]() | 0.001399 |
![]() | 0.00003366 |
![]() | 0.9175 |
![]() | 0.2254 |
![]() | 0.1561 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HDOKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HDOKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HDOKI (OKI)

Прогноз ціни FLOKI на 2025 рік
Ця стаття досліджує продуктивність FLOKI в 2025 році, надаючи інвесторам комплексний ринковий внутрішній погляд та стратегічні поради.

Прогноз ціни Cookie DAO та як купувати Токен COOKIE?
Cookie DAO поєднує технології блокчейну та штучного інтелекту, щоб забезпечити революційні засоби аналізу даних та управління для екосистеми штучного інтелекту, стаючи значною інноваційною силою в просторі Web3.

Прогноз ціни FLOKI: Чи може він виділятися серед багатьох 'собачих' монет?
Як мем-монета, що відрізняє FLOKI від подібних токенів?

Токен COOKIE: Новий рубіж в інвестиціях у криптовалюту з індексацією штучного інтелекту
Токени COOKIE революціонізують індекс штучного інтелекту, відкриваючи нові можливості для інвестицій у криптовалюти.

TOKI Токени: Інвестиційна можливість в криптовалюту за маленьким драконом Токі Арт
Токен TOKI, криптовалюта за надбанням мистецтва NFT Little Dragon Toki, створює шум на ринку цифрових колекцій.

ETF з BTC продовжують отримувати великі вливи_ ХЙП продовжує підніматися та привертати увагу ринку_ Мем-монета CAT з котом вибухнула.