Harvest Thị trường hôm nay
Harvest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harvest chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $29.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 672,183.44 FARM, tổng vốn hóa thị trường của Harvest tính bằng USD là $19,943,682.66. Trong 24h qua, giá của Harvest tính bằng USD đã tăng $3.19, biểu thị mức tăng +12.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harvest tính bằng USD là $628.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $20.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FARM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang USD là $29.67 USD, với tỷ lệ thay đổi là +12.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FARM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Harvest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $29.37 | 11.63% |
The real-time trading price of FARM/USDT Spot is $29.37, with a 24-hour trading change of 11.63%, FARM/USDT Spot is $29.37 and 11.63%, and FARM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Harvest sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FARM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FARM | 29.67USD |
2FARM | 59.34USD |
3FARM | 89.01USD |
4FARM | 118.68USD |
5FARM | 148.35USD |
6FARM | 178.02USD |
7FARM | 207.69USD |
8FARM | 237.36USD |
9FARM | 267.03USD |
10FARM | 296.7USD |
100FARM | 2,967USD |
500FARM | 14,835USD |
1000FARM | 29,670USD |
5000FARM | 148,350USD |
10000FARM | 296,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FARM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0337FARM |
2USD | 0.0674FARM |
3USD | 0.1011FARM |
4USD | 0.1348FARM |
5USD | 0.1685FARM |
6USD | 0.2022FARM |
7USD | 0.2359FARM |
8USD | 0.2696FARM |
9USD | 0.3033FARM |
10USD | 0.337FARM |
10000USD | 337.04FARM |
50000USD | 1,685.2FARM |
100000USD | 3,370.4FARM |
500000USD | 16,852.03FARM |
1000000USD | 33,704.07FARM |
Bảng chuyển đổi số tiền FARM sang USD và USD sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FARM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang FARM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harvest phổ biến
Harvest | 1 FARM |
---|---|
![]() | $29.67USD |
![]() | €26.58EUR |
![]() | ₹2,478.7INR |
![]() | Rp450,086.06IDR |
![]() | $40.24CAD |
![]() | £22.28GBP |
![]() | ฿978.6THB |
Harvest | 1 FARM |
---|---|
![]() | ₽2,741.77RUB |
![]() | R$161.38BRL |
![]() | د.إ108.96AED |
![]() | ₺1,012.71TRY |
![]() | ¥209.27CNY |
![]() | ¥4,272.53JPY |
![]() | $231.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FARM = $29.67 USD, 1 FARM = €26.58 EUR, 1 FARM = ₹2,478.7 INR, 1 FARM = Rp450,086.06 IDR, 1 FARM = $40.24 CAD, 1 FARM = £22.28 GBP, 1 FARM = ฿978.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.51 |
![]() | 0.006377 |
![]() | 0.3269 |
![]() | 500.24 |
![]() | 262.72 |
![]() | 0.8911 |
![]() | 499.85 |
![]() | 4.68 |
![]() | 3,327.34 |
![]() | 2,130.37 |
![]() | 845.3 |
![]() | 0.3278 |
![]() | 442,477.87 |
![]() | 0.006371 |
![]() | 55.62 |
![]() | 166.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harvest của bạn
Nhập số lượng FARM của bạn
Nhập số lượng FARM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harvest
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)
Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Token FARM: Token bản địa của Harvest Finance

MinSwap là gì?

Justice for Peanut ($JFP): Một Phong Trào vì Phúc Lợi Động Vật và Hoạt Động Blockchain

FLORK là gì: Ngôi sao MEME mới trên Solana

Đánh giá về bốn IP hàng đầu của Web3
