GuildFi Thị trường hôm nay
GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01977. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng CNY là ¥4,087,197. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002582, biểu thị mức giảm -11.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng CNY là ¥28.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang CNY là ¥0.01977 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GuildFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GF sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GF | 0.01CNY |
2GF | 0.03CNY |
3GF | 0.05CNY |
4GF | 0.07CNY |
5GF | 0.09CNY |
6GF | 0.11CNY |
7GF | 0.13CNY |
8GF | 0.15CNY |
9GF | 0.17CNY |
10GF | 0.19CNY |
10000GF | 197.77CNY |
50000GF | 988.85CNY |
100000GF | 1,977.7CNY |
500000GF | 9,888.51CNY |
1000000GF | 19,777.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 50.56GF |
2CNY | 101.12GF |
3CNY | 151.69GF |
4CNY | 202.25GF |
5CNY | 252.81GF |
6CNY | 303.38GF |
7CNY | 353.94GF |
8CNY | 404.5GF |
9CNY | 455.07GF |
10CNY | 505.63GF |
100CNY | 5,056.37GF |
500CNY | 25,281.85GF |
1000CNY | 50,563.7GF |
5000CNY | 252,818.52GF |
10000CNY | 505,637.05GF |
Bảng chuyển đổi số tiền GF sang CNY và CNY sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp42.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.23 INR, 1 GF = Rp42.54 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 306.49 |
![]() | 491.98 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04839 |
![]() | 0.0009144 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GuildFi của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GuildFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

Qual é o token GFM e qual é a sua função e valor de investimento na plataforma GoFundMeme?
No ecossistema Solana, GoFundMeme (GFM) está a criar uma revolução.

Token CODERGF: conceito de memecoin de namorada virtual em IA na cadeia Solana
O token CODERGF é o memecoin do conceito de namorada de IA na cadeia Solana, oferecendo aos programadores uma experiência de companheira virtual.

Token GFR: Goatse Forest Rave MEME Airdrop e Conexão $Fartcoin
Explore as origens do meme e o valor potencial do token GFR. Desde o airdrop do $Fartcoin até ao carnaval digital do Goatse Forest Rave, fazemos uma análise aprofundada do nascimento deste token de meme emergente.

A Implicação da Estagflação no Mercado Cripto
Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử
